Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

チート

Kỹ thuật

trò gian lận/ngón gian [cheat]
trò lừa đảo/trò lừa bịp [cheat]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • チープ

    Kỹ thuật rẻ/rẻ tiền/đi tàu xe hạng ít tiền [cheap]
  • チーフメカニック

    Kỹ thuật trưởng xưởng cơ khí/quản đốc xưởng cơ khí [chief mechanic]
  • チーク

    n phấn hồng
  • チークを入れる

    [ ちーくをいれる ] exp đánh má hồng/đánh phấn hồng
  • チーク材

    [ ちーくざい ] exp gỗ lim
  • チース

    Kỹ thuật răng [teeth]
  • チーズヘッドボルト

    Kỹ thuật bu lông đầu trụ phẳng [cheese-head bolt]
  • チーズクロース

    Kỹ thuật vải thưa [cheese cloth]
  • チータ

    Kỹ thuật người lừa đảo/người gian lận [cheater] tên cờ bạc bịp [cheater]
  • チボリ

    Tin học Tivoli [Tivoli]
  • チップ

    Mục lục 1 n 1.1 mảnh vụn/mảnh vỡ (gỗ, kim loại...)/lát 2 n 2.1 tiền boa 3 n 3.1 tiền boa/sự thưởng thêm cho người làm dịch...
  • チップする

    vs boa/thưởng thêm cho người làm dịch vụ
  • チップル

    Kỹ thuật goòng lật [tipple] máy lật goòng [tipple]
  • チップカー

    Kỹ thuật xe ben/xe có thùng tự đổ [tip car]
  • チップセット

    Tin học bộ chíp [chip set]
  • チッパー

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cơ cấu lật/bộ phận lật [tipper] 1.2 quang lật/quang sàng/máy lật goòng [tipper] 1.3 xe ben/xe có thùng...
  • チッピング

    Kỹ thuật sự xắt thành lát [chipping]
  • チッキンワイヤ

    Kỹ thuật lưới thép mỏng [chicken wire]
  • チックラ

    Kỹ thuật nút ấn mồi [tickler] Explanation : Nút ấn mồi để đưa nhiên liệu vào bộ chế hòa khí.
  • チビ

    Mục lục 1 n 1.1 người lùn tịt/người còi cọc 2 n 2.1 trẻ con/bé con n người lùn tịt/người còi cọc n trẻ con/bé con
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top