Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

テーパードピン

Kỹ thuật

trục côn [tapered pin]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • テーパピン

    Kỹ thuật chốt đầu côn [taper pin]
  • テーパフェースリング

    Kỹ thuật vòng mặt côn [taper-face ring]
  • テーパシャンク

    Kỹ thuật chuôi côn [taper-shank]
  • テーパスリーブ

    Kỹ thuật măng sông hình nón [taper sleeve]
  • テーパセレーション

    Kỹ thuật đường răng cưa hình nón [taper serration]
  • テーパタップ

    Kỹ thuật tarô ren côn [taper tap] tarô số một [taper tap]
  • テーピング

    Mục lục 1 n 1.1 sự quấn băng để chống bị thương của vận động viên 2 Kỹ thuật 2.1 sự lấy mẫu [taping] 2.2 sự ren/sự...
  • テーキオフ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự bỏ/sự tháo khỏi [takeoff] 1.2 sự cất cánh [takeoff] 1.3 sự khởi hành/sự xuất phát [takeoff] 1.4...
  • テークダウン

    Kỹ thuật sự tháo dỡ/sự tháo xuống [take-down]
  • テークアウェイ

    n sự mang đi
  • テーゼ

    n luận văn/bài phát biểu lý luận
  • テック

    Tin học chương trình TeX [TeX] Explanation : Là một chương trình định dạng văn bản được viết bởi nhà toán học và máy tính...
  • テックワイヤー

    Tin học TechWire [TechWire]
  • テックエド

    Tin học Tech Ed [Tech Ed]
  • テト

    Mục lục 1 n 1.1 ngày tết 2 n 2.1 tết n ngày tết n tết
  • テトを祝い

    [ てとをいわい ] n chúc tết
  • テフ

    Tin học chương trình TeX [TeX] Explanation : Là một chương trình định dạng văn bản được viết bởi nhà toán học và máy tính...
  • テフロン

    Kỹ thuật Teflon [Teflon]
  • テニス

    Mục lục 1 n 1.1 quần vợt 2 n 2.1 ten-nít/quần vợt n quần vợt n ten-nít/quần vợt
  • テニスコート

    Mục lục 1 n 1.1 sân quần vợt 2 n 2.1 sân ten nít n sân quần vợt n sân ten nít
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top