Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

デスクトップコンピュータ

Tin học

máy tính để bàn [desktop computer]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • デスクトップ出版

    Tin học [ デスクトップしゅっぱん ] chế bản văn phòng [desktop publishing]
  • デスクトップ環境

    Tin học [ デスクトップかんきょう ] môi trường văn phòng [desktop environment]
  • デスケーリング

    Kỹ thuật sự cạo gỉ/sự làm sạch gỉ [descaling] sự khử cặn [descaling]
  • デスケール

    Kỹ thuật cạo gỉ/làm sạch gỉ [descale] khử cặn [descale]
  • デセラレート

    Kỹ thuật hãm lại [decelerate] làm chậm lại [decelerate]
  • デセラレーション

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 gia tốc âm [deceleration] 1.2 sự giảm tốc [deceleration] 1.3 sự hãm [deceleration] Kỹ thuật gia tốc âm...
  • デセラロメータ

    Kỹ thuật khí cụ đo độ giảm tốc/khí cụ đo gia tốc âm [decelerometer]
  • デタント

    n tình hình bớt căng thẳng (giữa các nước)
  • デタッチ

    Kỹ thuật tháo (ra)/tách (ra) [detach]
  • デタッチャブルリム

    Kỹ thuật vành tháo ra được [detachable rim]
  • デタッチャブルヘッド

    Kỹ thuật nắp ghép (của xy lanh động cơ) [detachable head]
  • デタッチャブルゲート

    Kỹ thuật cửa tháo ra được/cổng tháo ra được [detachable gate] cửa van tháo ra được [detachable gate]
  • デサール

    n món tráng miệng
  • [ ぼく ] n, male tôi 今晩は僕、お風呂入らない。昨日入ったもん。 :Tối nay tớ không tắm đâu. Tớ đã tắm hôm qua...
  • フューチャー

    n tương lai
  • フューネラルカー

    Kỹ thuật xe tang [funeral car]
  • フュージョン

    n sự nấu chảy ra/dung dịch được nấu chảy ra
  • フュージングポイント

    Kỹ thuật điểm nung chảy/điểm nóng chảy [fusing point]
  • フュージー

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 con ốc (đồng hồ) [fusee] 1.2 diêm chống gió [fusee] 1.3 pháo hiệu [fusee] 1.4 puli kéo [fusee] Kỹ thuật...
  • フュージブルメタル

    Kỹ thuật kim loại dễ nóng chảy/kim loại nấu chảy được [fusible metal]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top