Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

デブ

n

béo/mập mạp/béo ú

Xem thêm các từ khác

  • デフ

    bánh răng vi sai [diff], sự khác nhau/sự khác biệt/sự chênh lệch (áp suất, nhiệt độ) [diff]
  • ディ

    ngày/ban ngày
  • ディーエー

    chấp nhận thanh toán đổi lấy chứng từ [documents against acceptance (D/A)], explanation : 外国貿易における決済方法。D/Aは引受渡し(documents against acceptance)で、支払いではなく為替手形の引き受け(将来の一定期日に支払うという約束)により船積書類を引き渡す決済方法。,...
  • ディーエヌエス

    hệ thống tên miền (dns) [dns/domain name system-dns]
  • ディフ

    định dạng trao đổi dữ liệu-dif [dif/data interchange format-dif], explanation : là định dạng chỉ bao gồm các mã ascii của cơ...
  • ディオン

    dion [dion]
  • ディガ

    máy đào (đất) [digger]
  • デイ

    ngày
  • デグリース

    sự làm sạch (mỡ) [degrease]
  • デシ

    đề xi
  • フラン

    đồng frăng, ghi chú: tiền của pháp, bỉ...
  • フランク

    ngay thật/thẳng thắn/trung thực, sự ngay thật/sự thẳng thắn/sự trung thực, cánh [flank], mặt sau (dao) [flank], sườn/hông...
  • フランスご

    tiếng pháp
  • フラット

    căn hộ, bằng phẳng/xì hơi (săm lốp xe) [flat]
  • フラッド

    lũ [flood], lụt/nạn lụt [flood], nước dâng [flood], tràn đầy [flood], triều dâng/ngập [flood]
  • フラッグ

    cờ/cái cờ, cờ/cờ hiệu [flag]
  • フラッシング

    sự nung nóng từng đợt [flashing], sự rửa bằng tia nước [flushing], sự tăng nhiệt độ từng đợt [flashing], sự xịt nước...
  • フラッタ

    sự chập chờn (độ sáng) [flutter], sự dao động (âm thanh) [flutter], sự nhấp nháy (hình)/dao động/rung động [flutter], sự...
  • フライ

    món rán (ăn uống)
  • フライヤ

    bánh đà [flier/flyer], người lái máy bay [flier/flyer]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top