Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

デミングしょう

Kỹ thuật

[ デミング賞 ]

giải thưởng Dem ming [Deming prize]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • デミング賞

    Kỹ thuật [ デミングしょう ] giải thưởng Dem ming [Deming prize]
  • デミジョン

    Kỹ thuật hũ rượu cổ nhỏ (từ 3 đến 10 galông/để trong lọ mây) [demijohn]
  • デミスタ

    Kỹ thuật bộ phận chống đọng sương (trên kính)/thiết bị tách sương [demister]
  • デノミ

    n, abbr sự đổi tiền sau lạm phát Ghi chú: sự thay đổi đơn vị tiền tệ sau lạm phát bằng cách giảm giá trị tiền cũ
  • デマンド

    n lệnh/yêu cầu
  • デマンドしょりシステム

    Kỹ thuật [ デマンド処理システム ] hệ thống xử lý yêu cầu [demand processing system]
  • デマンドバス

    Kỹ thuật nhu cầu xe buýt [demand bus]
  • デマンド処理システム

    Kỹ thuật [ デマンドしょりシステム ] hệ thống xử lý yêu cầu [demand processing system]
  • デマウンタブルリム

    Kỹ thuật vành tháo ra được [demountable rim]
  • デマグネタイズ

    Kỹ thuật khử từ tính/làm mất tính chất từ [demagnetize]
  • デマグネタイゼーション

    Kỹ thuật sự khử từ tính/sự làm mất tính chất từ [demagnetization]
  • デマを広める

    [ でまをひろめる ] n phao tin vịt
  • デチューン

    Kỹ thuật làm mất điều hướng/chỉnh lệch tần số [detune]
  • デバンディング

    Kỹ thuật sự bỏ buộc dải/sự bỏ đóng đai [debanding]
  • デバンニング

    Kinh tế côngtenơ rỗng [Devanning] Explanation : コンテナは別名バン(Van)ともいう。これに貨物を詰めることをバンニング。取り出すことをデバンニングという。
  • デバッガ

    Tin học chương trình gỡ rối/trình gỡ rối/bộ gỡ rối/bộ gỡ lỗi [debugger] Explanation : Một trình tiện ích, thường có...
  • デバッギングモニタ

    Tin học màn hình gỡ rối [debugging monitor]
  • デバッグ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 tìm và xóa lỗi [debug] 2 Tin học 2.1 gỡ rối/dò lỗi [debug (vs)] Kỹ thuật tìm và xóa lỗi [debug] Tin...
  • デバッグフラグ

    Tin học cờ gỡ rối [debug(ger) flag]
  • デバッグ節

    Tin học [ でばっぐせつ ] phần gỡ rối [debugging section]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top