- Từ điển Nhật - Việt
デュープレックスチェーン
Xem thêm các từ khác
-
デュープレックスキャブレータ
Kỹ thuật bộ chế hòa khí kép [duplex carburetor] -
デューティーフリー
n sự miễn thuế ~ショップ: cửa hàng miễn thuế -
デューク
Tin học Duke [Duke] -
デュボネシステム
Kỹ thuật hệ thống Dubonnet [Dubonnet system] -
デュプレックス
Tin học khả năng truyền 2 chiều [duplex (a-no)] Explanation : Là khả năng truyền dữ liệu đồng thời theo cả hai hướng trên... -
デュアルバルブ
Kỹ thuật van kép [dual valve] -
デュアルバンド
Tin học dải kép [dual band] -
デュアルポイント
Kỹ thuật điểm đôi [dual point] -
デュアルモード
Tin học chế độ kép [dual mode] -
デュアルモーグル
n Lưỡng Mông -
デュアルラインシステム
Kỹ thuật hệ thống hai ống dẫn [dual-line system] -
デュアルレーショリダクション
Kỹ thuật bộ vi sai giảm tốc có hai tốc độ [dual-ratio reduction] -
デュアルヘッドライト
Kỹ thuật đèn pha kép [dual headlight] -
デュアルパスドライブ
Kỹ thuật truyền động hai đường [dual-path drive] -
デュアルディスクドライブ
Tin học hai ổ đĩa [dual-disk drive] Explanation : Để chỉ máy tính có 2 ổ đĩa mềm. -
デュアルホーミング
Tin học về kép [dual homing] Explanation : Một kiểu dự phòng lỗi được sử dụng cho những thiết bị quan trọng trong mạng... -
デュアルホームド
Tin học về kép [dual homed] Explanation : Một kiểu dự phòng lỗi được sử dụng cho những thiết bị quan trọng trong mạng FDDI.... -
デュアルホイール
Kỹ thuật bánh xe đôi [dual wheel] -
デュアルダイアフラム
Kỹ thuật màng chắn kép/màng ngăn kép [dual diaphragm] -
デュアルベッドキャタライザ
Kỹ thuật chất xúc tác có hai chất nền [dual-bed catalyzer]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.