Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

データ圧縮

Tin học

[ データあっしゅく ]

nén dữ liệu [data compression]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • データマルチプレクサ

    Tin học bộ đa công dữ liệu [data multiplexer]
  • データマート

    Tin học datamart [datamart] Explanation : Một phiên bản thu nhỏ của Data Warehouse. Nó chỉ chứa các thông tin sử dụng cho một nhóm...
  • データマイニング

    Tin học khai thác dữ liệu [data mining]
  • データチャネル

    Tin học kênh dữ liệu [data channel]
  • データチャネルそうち

    Tin học [ データチャネル装置 ] thiết bị kênh dữ liệu [data channel equipment]
  • データチャネル装置

    Tin học [ データチャネルそうち ] thiết bị kênh dữ liệu [data channel equipment]
  • データチャンネル

    Tin học kênh dữ liệu [data channel]
  • データバンク

    Mục lục 1 n 1.1 ngân hàng dữ liệu 2 Tin học 2.1 ngân hàng dữ liệu [databank] n ngân hàng dữ liệu Tin học ngân hàng dữ liệu...
  • データバス

    Tin học bus dữ liệu [data bus] Explanation : Một đường dẫn điện tử nội bộ cho phép bộ vi xử lý có thể tiến hành trao...
  • データモデリング

    Tin học mô hình hóa dữ liệu [data modeling]
  • データモジュール

    Tin học mô đun dữ liệu [data module]
  • データリンク

    Tin học kết nối dữ liệu [datalink] Explanation : Là một kết nối giữa 2 thiết bị có khả năng truyền và nhận dữ liệu...
  • データリンクそう

    Tin học [ データリンク層 ] tầng liên kết Dữ liệu trong mô hình OSI [data link layer] Explanation : Trong mô hình OSI (Open Systems...
  • データリンク層

    Tin học [ データリンクそう ] tầng liên kết Dữ liệu trong mô hình OSI [data link layer] Explanation : Trong mô hình OSI (Open Systems...
  • データリンクレベル

    Tin học mức liên kết dữ liệu [data link level]
  • データリンクコネクションしきべつし

    Tin học [ データリンクコネクション識別子 ] Bộ xác định kết nối [data link connection identifier (DLCI)] Explanation : Là một...
  • データリンクコネクション識別子

    Tin học [ データリンクコネクションしきべつし ] Bộ xác định kết nối [data link connection identifier (DLCI)] Explanation :...
  • データレコード

    Tin học bản ghi dữ liệu/mẩu tin dữ liệu [data record (DR)] Explanation : Trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, đây là...
  • データレジスタ

    Kỹ thuật bộ ghi dữ liệu [data register]
  • データ・エラー

    Kinh tế lỗi về dữ liệu [data error (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top