Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

デービーエムエス

Tin học

hệ quản trị cơ sở dữ liệu/hệ quản lý cơ sở dữ liệu [DBMS/database management system-DBMS]
Explanation: Trong lĩnh vực điện toán cá nhân, đây là một chơưng trình dùng để tổ chức dữ liệu trong một cơ sở dữ liệu, có khả năng lưu trữ, sắp xếp và truy tìm thông tin, đôi khi còn có khả năng truy cập đồng thời vào nhiều cơ sở dữ liệu, thông qua một trường chung (quản lý cơ sở dữ liệu có liên quan).

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top