Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

トッピング

Kỹ thuật

sự phủ lên/lớp phủ/phần trên [topping]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • トッピングアップ

    Kỹ thuật sự chất đầy có ngọn/sự đong đầy có ngọn (với các vật liệu rời) [topping up]
  • トッピー

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 lớp phủ [topping] 1.2 phần trên [topping] 1.3 sự phủ lên [topping] Kỹ thuật lớp phủ [topping] phần...
  • トッグル

    Kỹ thuật cái chốt néo [toggle] đòn khuỷu [toggle]
  • トトカルチョ

    n cá độ bóng đá
  • トパーズ

    n topaz
  • トニータイ

    n cà vạt sang trọng/cà vạt đúng mốt
  • トイレ

    Mục lục 1 n 1.1 cầu tiên 2 n 2.1 toa-lét/nhà vệ sinh n cầu tiên n toa-lét/nhà vệ sinh 2階にはトイレはなかった: không có...
  • トイレット

    n toa-lét/nhà vệ sinh  ルーム: phòng vệ sinh, phòng tắm
  • トイレットペーパー

    n giấy vệ sinh
  • トゥルー

    n sự thật
  • トゥルータイプ

    Tin học phông TrueType [TrueType] Explanation : Một công nghệ tạo phông chữ kèm theo System 7 của hãng Apple Computer và Microsoft Windows...
  • トゥルータイプフォント

    Tin học phông TrueType [True Type font] Explanation : Một công nghệ tạo phông chữ kèm theo System 7 của hãng Apple Computer và Microsoft...
  • トゥギャザー

    n sự cùng nhau
  • トウロープ

    Kỹ thuật đường dây/cáp kéo xe [tow rope]
  • トウース

    Kỹ thuật răng (bánh răng) [tooth]
  • トウフック

    Kỹ thuật móc dùng kéo móc hậu hoặc xe khác [tow hook]
  • トウアウト

    Kỹ thuật độ gioãng (hai bánh xe trước) [toe-out]
  • トウィップ

    Tin học đơn vị twip [twip] Explanation : Là một đơn vị đo sử dụng trong xuất bản tài liệu văn phòng. Nó có kích thước...
  • トウェイン

    Tin học chuẩn TWAIN [TWAIN/technology without an interesting name-TWAIN] Explanation : Là một chuẩn thực tế giữa phần mềm và các thiết...
  • トウエルブ

    Kỹ thuật mười hai [twelve]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top