Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

トウース

Kỹ thuật

răng (bánh răng) [tooth]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • トウフック

    Kỹ thuật móc dùng kéo móc hậu hoặc xe khác [tow hook]
  • トウアウト

    Kỹ thuật độ gioãng (hai bánh xe trước) [toe-out]
  • トウィップ

    Tin học đơn vị twip [twip] Explanation : Là một đơn vị đo sử dụng trong xuất bản tài liệu văn phòng. Nó có kích thước...
  • トウェイン

    Tin học chuẩn TWAIN [TWAIN/technology without an interesting name-TWAIN] Explanation : Là một chuẩn thực tế giữa phần mềm và các thiết...
  • トウエルブ

    Kỹ thuật mười hai [twelve]
  • トウエンチー

    Kỹ thuật hai mươi [twenty]
  • トウカー

    Kỹ thuật toa kéo moóc/toa kéo/xe kéo moóc [tow car]
  • トウスタート

    Kỹ thuật sự khởi động bằng dây kéo [tow start]
  • トェルブポイントレンチ

    Kỹ thuật cờ lê mười hai điểm [twelve-point wrench]
  • トェルプシリンダー

    Kỹ thuật mười hai xylanh [twelve cylinder]
  • トェンチーアワーレート

    Kỹ thuật điện lượng của một bình trong hai mươi giờ [twenty-hour rate] Explanation : Điện lượng của một bình trong hai mươi...
  • トエンチーアワーレーチング

    Kỹ thuật điện lượng của một bình trong hai mươi giờ [twenty-hour rating] Explanation : Điện lượng của một bình trong hai...
  • トグル

    Tin học chuyển bập bênh [toggle (vs)] Explanation : Chuyển tới và lui giữa hai chế độ hoặc hai trạng thái. Ví dụ trên bàn...
  • トグルピン

    Kỹ thuật chốt khuỷu [toggle pin]
  • トグルスイッチ

    Kỹ thuật công tắc bật [toggle switch]
  • トス

    Mục lục 1 n 1.1 gieo đồng tiền 2 n 2.1 sự quăng/sự ném/sự tung (tennis, bóng chuyền...) n gieo đồng tiền n sự quăng/sự ném/sự...
  • ヘミスフェリカル

    Kỹ thuật bán cầu/có hình bán cầu [hemi-spherical]
  • ヘム

    n đường viền (áo quần)
  • ヘモグロビン

    n hemoglobin
  • ヘラルド

    n sứ giả/người đưa tin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top