Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

トラック

Mục lục

n

cam nhông

n

đường chạy (thể thao)

n

vòng đua

n

xe cam nhông

n

xe tải lớn

Kỹ thuật

dấu/vết/đường ray/bánh xích [track]
đường xe chạy - bánh xích (xe ủi đất) [track]
ô tô tải/xe tải [truck]
toa mui trần/toa hàng không mui [truck]
toa sàn [truck]
xe ba gác/xe đẩy [truck]
xe bánh nhỏ [truck]
Xe tải

Tin học

rãnh ghi/theo dõi/kiểm tra [track]
Explanation: Trong đĩa mềm hoặc đĩa cứng, đây là một trong các đường tròn đồng tâm được mã hóa trên đĩa khi tiến hành định dạng mức thấp, và được dùng để xác định các vùng lưu trữ dữ liệu riêng biệt trên mặt đĩa.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top