- Từ điển Nhật - Việt
トラックドライバ
Xem thêm các từ khác
-
トラックホールドユニット
Tin học rãnh ghi và đơn vị lưu trữ [track and hold unit/track and store unit] -
トラックアクセスじかん
Tin học [ トラックアクセス時間 ] thời gian truy cập rãnh ghi [track access time] -
トラックアクセス時間
Tin học [ トラックアクセスじかん ] thời gian truy cập rãnh ghi [track access time] -
トラッククレーン
Kỹ thuật cần cẩu xe tải [truck crane] -
トラックスーツ
Kỹ thuật quần và áo ấm rộng [track suits] -
トラックセンサ
Kỹ thuật cảm biến rò vết [track sensor] -
トラックターミナル
Kỹ thuật trạm xe tải [truck terminal] -
トラック積込渡し
Kinh tế [ とらっくつみこみわたし ] F.O.B xe tải (Mỹ) [free on board truck (F.O.B)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
トラック競技
[ とらっくきょうぎ ] v5u thi chạy -
トラブル
Mục lục 1 n 1.1 sự rắc rối/vật gây cản trở/vấn đề khúc mắc 2 Kỹ thuật 2.1 hỏng hóc [trouble] 2.2 sự hỏng hóc/sự... -
トラブルランプ
Kỹ thuật đèn hiệu sự cố/đèn báo hỏng [trouble lamp] -
トラヒック
Tin học giao lượng/lưu lượng/giao thông (trên mạng) [traffic] Explanation : Khối lượng các thông báo gởi qua một mạng truyền... -
トラヒックきじゅつし
Tin học [ トラヒック記述子 ] ký hiệu mô tả lưu lượng [traffic descriptor] -
トラヒックとくせい
Tin học [ トラヒック特性 ] đặc tính của giao thông (trên mạng) [traffic characteristics] -
トラヒックぜんたい
Tin học [ トラヒック全体 ] tổng lưu lượng [total traffic] -
トラヒックけいやく
Tin học [ トラヒック契約 ] cam kết lưu lượng [traffic contract] -
トラヒック契約
Tin học [ トラヒックけいやく ] cam kết lưu lượng [traffic contract] -
トラヒックバースト
Tin học sự tăng đột biến lưu lượng [traffic burst] -
トラヒックパラメータ
Tin học tham số lưu lượng [traffic parameter] -
トラヒックパターン
Tin học mẫu lưu lượng [traffic pattern]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.