Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

トラフィック

Mục lục

n

giao thông

Kỹ thuật

đi lại [traffic]
lưu lượng giao thông/lưu lượng hàng hóa [traffic]
lưu lượng thông tin liên lạc/buôn bán [traffic]
sự buôn bán [traffic]
sự giao thông/sự đi lại [traffic]
sự vận tải/sự vận chuyển [traffic]

Tin học

lưu lượng/giao thông (trên mạng) [traffic]
Explanation: Khối lượng các thông báo gởi qua một mạng truyền thông.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top