Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

トレッド溝

Kỹ thuật

[ とれっどみぞ ]

đường rãnh trên ta lông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • トレッスル

    Kỹ thuật giá đỡ/trụ cầu/giàn khung/giàn giáo/mễ [trestle]
  • トレドル

    Kỹ thuật bàn đạp/đạp chân/đạp bằng chân đạp [treadle]
  • トレスル

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 giá đỡ [trestle] 1.2 giàn giáo [trestle] 1.3 giàn khung [trestle] 1.4 mễ [trestle] 1.5 trụ cầu [trestle] Kỹ...
  • トロリバス

    Kỹ thuật ô tô điện [trolley bus] xe điện bánh hơi [trolley bus] Explanation : Loại xe chạy bằng điện từ dây cáp điện trên...
  • トロリワイヤ

    Kỹ thuật dây cần vẹt (xe điện) [trolley wire]
  • トロリーバス

    n ô tô điện
  • トロリカー

    Kỹ thuật xe điện [trolley car]
  • トロリコーチ

    Kỹ thuật ô tô điện [trolley coach] xe điện bánh hơi [trolley coach] Explanation : Loại xe chạy bằng điện từ dây cáp điện...
  • トロン

    Mục lục 1 n 1.1 chợ 2 Tin học 2.1 TRON [TRON] n chợ Tin học TRON [TRON]
  • トロンメル

    Kỹ thuật trống quay sàng rửa quặng/sàng quặng kiểu thùng quay [trommel]
  • トロンボーン

    n kèn trômbôn
  • トロー

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chân sóng [trough] 1.2 gầu xúc [trough] 1.3 máng ăn [trough] 1.4 máng xối [trough] 1.5 nếp uốn lõm [trough]...
  • トローチ

    n thuốc ngậm
  • トロール

    n lưới rê/lưới rà/lưới vét  ~網: lưới rê, lưới rà, lưới vét
  • トロフィー

    Mục lục 1 n 1.1 chiến tích/chiến lợi phẩm 2 n 2.1 cúp n chiến tích/chiến lợi phẩm n cúp
  • トロイド

    Kỹ thuật tôrôit [toroid]
  • トロイダル

    Kỹ thuật dạng tôrôit/hình xuyến [toroidal]
  • トロイダルがた

    Kỹ thuật [ トロイダル形 ] dạng tôrôit/hình xuyến [toroidal]
  • トロイダル形

    Kỹ thuật [ トロイダルがた ] dạng tôrôit/hình xuyến [toroidal]
  • トロイカ

    n xe ba ngựa kéo (Nga)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top