Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

トロイダルがた

Kỹ thuật

[ トロイダル形 ]

dạng tôrôit/hình xuyến [toroidal]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • トロイダル形

    Kỹ thuật [ トロイダルがた ] dạng tôrôit/hình xuyến [toroidal]
  • トロイカ

    n xe ba ngựa kéo (Nga)
  • トロエル

    Kỹ thuật cái bay (thợ nề) [trowel] cái dầm (bứng cây) [trowel]
  • トロコイドポンプ

    Kỹ thuật bơm xicloit [trochoid pump]
  • トロコイドカーブ

    Kỹ thuật đường cong xicloit [trochoid curve]
  • トワイライト

    n đèn nhấp nháy/nhập nhoạng tối/mờ sáng
  • トンノー

    Kỹ thuật tấn [tonneau] thùng xe [tonneau]
  • トンネリング

    Tin học truyền liên mạng/truyền đa giao thức [tunneling] Explanation : Là một kỹ thuật truyền dữ liệu qua nhiều mạng có giao...
  • トンネル

    Mục lục 1 n 1.1 đường hầm ngầm (xuyên qua núi...) 2 n 2.1 hầm 3 Kỹ thuật 3.1 đường hầm/đường lò [tunnel] 3.2 ống khói...
  • トンカチ

    n búa
  • トング

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ ngoạm [tong] 1.2 cái kìm/cái kẹp [tong] 1.3 lưỡi [tongue] 1.4 mộng xoi [tongue] 1.5 then [tongue] Kỹ...
  • トン税

    Kinh tế [ とんぜい ] thuế trọng tải [tonnage duty (or tonnage)] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • トン数証明書

    Mục lục 1 [ とんすうしょうめいしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận trọng tải 2 Kinh tế 2.1 [ とんすうしょうめいしょ...
  • トー

    Mục lục 1 n 1.1 ngón chân 2 Kỹ thuật 2.1 chân răng (bánh răng) [toe] n ngón chân Kỹ thuật chân răng (bánh răng) [toe]
  • トーナメント

    n cuộc đấu thi đấu loại trực tiếp (thể thao)
  • トーナメント戦

    [ とーなめんといくさ ] n đấu vòng loại
  • トーチ

    Mục lục 1 n 1.1 đuốc/ngọn đuốc 2 Kỹ thuật 2.1 đèn pin [torch] 2.2 mỏ hàn/mỏ xì [torch] n đuốc/ngọn đuốc Kỹ thuật đèn...
  • トーチランプ

    Kỹ thuật đèn hàn [torch lamp]
  • トーチヘッド

    Kỹ thuật đầu mỏ hàn [torch head]
  • トーチイグニション

    Kỹ thuật sự mồi bằng đèn hàn [torch ignition]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top