Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

トークンリング

Tin học

mạng token ring [token ring]
Explanation: Token ring là chuẩn IEEE 802.5 cho mạng token ring, có sơ đồ hình sao. IBM khuyến khích chuẩn nầy vào giữa những năm 1980 bằng các sản phẩm mạng Token Ring 4Mbit/s. Trong khi mạng nầy có dạng vật lý như sơ đồ hình sao, ở bên trong các tin chạy trên mạng từ trạm nầy đến trạm tiếp theo trên đường vòng. Mặc dù mỗi trạm kết nối đến một hub trung tâm gọi là MAU (multistation access unit), mỗi trạm vẫn kết nối đến trạm tiếp theo bằng liên kết điểm-điểm.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • トークンリングネットワーク

    Tin học mạng token ring [token-ring network] Explanation : Token ring là chuẩn IEEE 802.5 cho mạng token ring, có sơ đồ hình sao. IBM khuyến...
  • トークンパッシングてじゅん

    Tin học [ トークンパッシング手順 ] giao thức truyền thẻ xác thực [token passing protocol/token passing procedure] Explanation : Trong...
  • トークンパッシングプロトコル

    Tin học giao thức truyền thẻ xác thực [token passing protocol] Explanation : Trong các mạng cục bộ, đây là một giao thức mạng...
  • トークンパッシング手順

    Tin học [ トークンパッシングてじゅん ] giao thức truyền thẻ xác thực [token passing protocol/token passing procedure] Explanation...
  • トークンキュー

    Tin học hàng đợi thẻ xác thực/hàng đợi token [token queue]
  • トークン発生レート

    Tin học [ トークンはっせいレート ] tốc độ phát thẻ [token issue rate]
  • トークショー

    n buổi nói chuyện trên truyền hình
  • トーショナルバランサ

    Kỹ thuật bộ cân bằng dao động xoắn [torsional balancer]
  • トーショナルバイブレーション

    Kỹ thuật dao động xoắn [torsional vibration]
  • トーショナルダンパー

    Kỹ thuật bộ giảm âm xoắn/bộ giảm xóc xoắn/cái chống rung xoắn/cái tắt dao động xoắn [torsional damper] van khói kiểu...
  • トーションバー

    Kỹ thuật thanh xoắn [torsion bar]
  • トーションバースプリング

    Kỹ thuật lò xo thanh xoắn [torsion-bar spring] Category : ô tô [自動車] Explanation : スプリングの一種。コイル型ではなく、鉄棒の一方を固定し、もう一方を可動するにようにしてそのねじれをスプリングに活用するもの。スペースを節約できるメリットがある。
  • トーションゴム

    Kỹ thuật gôm xoắn [torsion gum]
  • トーションスプリング

    Kỹ thuật lò xo xoắn [torsion spring]
  • トースト

    Mục lục 1 n 1.1 bánh mì nướng 2 n 2.1 bánh mỳ nướng n bánh mì nướng n bánh mỳ nướng
  • トースター

    n lò nướng điện (thường là nướng bánh mỳ)/lò nướng bánh
  • トータル

    Mục lục 1 adj-na 1.1 một cách tổng thể/có tính tổng thể 2 n 2.1 tổng thể/tổng cộng adj-na một cách tổng thể/có tính tổng...
  • トータルマイレージ

    Kỹ thuật toàn bộ khoảng cách tính theo dặm [total mileage] tổng cước phí tính theo dặm [total mileage]
  • トータルリダクションレーショ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cấp giảm tốc toàn bộ [total reduction ratio] 1.2 hệ số khử toàn bộ [total reduction ratio] 1.3 tỷ số...
  • トータルロード

    Kỹ thuật trọng tải toàn bộ [total load]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top