Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ドットプリンタ

Tin học

máy in ma trận điểm/máy in kim [dot (matrix) printer/matrix printer]
Explanation: Loại máy in gõ, tạo nên các văn bản và đồ hình bằng cách gõ các dấu kim lên băng mực theo một hình mẫu (ma trận) gồm nhiều điểm.///Máy in kim có tốc độ tương đối nhanh nhưng hình in ra nói chung chất lượng kém vì hình dạng ký tự không liền nét. Một số loại máy in kim sử dụng 24 kim thay vì 9 kim như loại cũ, để nâng cao chất lượng in. Nhiều loại máy in kim hiện nay có chế độ chữ gần như chữ thật ( near-letter-quality-NLQ) bằng cách cho đầu in quét nhiều lần trên một dòng, làm lệch một chút các chấm với nhau, để tạo nên ký tự có nét liền hơn. Máy in kim không có khả năng in được nhiều phông chữ. Các máy in loại này đồng thời cũng gây tiếng ồn lớn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ドットパンチ

    Kỹ thuật mũi đột điểm/mũi đột chấm [dot punch]
  • ドットファイル

    Tin học tệp chấm [dot file] Explanation : Trong UNIX, đây là tệp tin mà tên của nó có một chấm được đặt ở trước. Tệp...
  • ドットドット

    Tin học điểm-điểm [dot-dot]
  • ドッキング

    Mục lục 1 n 1.1 việc cho tàu vào cảng/việc cho tàu vào bến 2 Kỹ thuật 2.1 sự đưa tàu vào bến [docking] 2.2 sự đưa tàu...
  • ドック

    Mục lục 1 n 1.1 ụ tàu 2 n 2.1 vũng tàu đậu 3 Kinh tế 3.1 ụ tàu [dock] 4 Tin học 4.1 doc [doc] n ụ tàu n vũng tàu đậu Kinh tế...
  • ドックレシート

    n biên lai kho cảng
  • ドッグファイト

    n chó cắn nhau/sự cắn xé lẫn nhau/cuộc hỗn chiến
  • ドッジボール

    n trò chơi bóng ném
  • ドディオンアクスル

    Kỹ thuật trục De Dion [De Dion axle]
  • ドア

    Mục lục 1 adj-no 1.1 cửa 2 n 2.1 cửa/cửa ra vào/cánh cửa ra vào 3 Kỹ thuật 3.1 cửa [door] adj-no cửa n cửa/cửa ra vào/cánh...
  • ドアのとって

    [ ドアの取っ手 ] n quả nắm cửa
  • ドアの取っ手

    [ ドアのとって ] n quả nắm cửa
  • ドアマン

    Kỹ thuật người gác cửa/người gác cổng [door man]
  • ドアノブ

    Kỹ thuật núm cửa/quả đấm [door knob]
  • ドアハンドル

    Kỹ thuật tay nắm cửa/quả đấm cửa [door handle]
  • ドアラッチ

    Kỹ thuật bánh cóc cửa [door ratch]
  • ドアロック

    Kỹ thuật khóa cửa [door lock] Category : ô tô [自動車] Explanation : 走行中、何かの拍子にドアが開いてしまうことを防ぎ、また駐車中の盗難を防止する鍵。もっとも、クルマの場合、一般的な鍵のように突っ支え棒が迫り出して固定する構造ではない。
  • ドアパネル

    Kỹ thuật panô cửa/ván gió cửa [door panel]
  • ドアツードアカー

    Kỹ thuật xe đến từng nhà [door-to-door car]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top