- Từ điển Nhật - Việt
ドライブライン
Xem thêm các từ khác
-
ドライブレンジ
Kỹ thuật phạm vi truyền động/biên độ truyền động [drive range] -
ドライブレスワークステーション
Tin học trạm không có ổ đĩa [driveless workstation] Explanation : Là trạm làm việc (máy tính) không có ổ đĩa riêng. Toàn bộ... -
ドライブピニオン
Kỹ thuật bánh răng chủ động [drive pinion] -
ドライブフィット
Kỹ thuật sự lắp căng [drive fit] -
ドライブベイ
Tin học khoang ổ đĩa [drive bay/storage bay] Explanation : Một ổ chứa hoặc khoảng hở mà bạn có thể lắp đặt ổ đĩa cứng... -
ドライブめい
Tin học [ ドライブ名 ] ký tự ký hiệu ổ đĩa [drive letter/drive letter designator] Explanation : Ví dụ A là ký hiệu cho ổ đĩa... -
ドライブイン
Kỹ thuật bãi chiếu bóng phục vụ khách ngồi trong ô tô [drive-in] quầy ăn phục vụ khách ngồi trong ô tô [drive-in] -
ドライブウェイ
Kỹ thuật đường dẫn động/đường vận chuyển [drive way] -
ドライブエンド
Kỹ thuật đầu dẫn động [drive end] -
ドライブタイプ
Tin học kiểu ổ đĩa [drive type] -
ドライプレートクラッチ
Kỹ thuật ly hợp đĩa khô [dry-plate clutch] -
ドライビング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ truyền [driving] 1.2 sự dẫn động [driving] 1.3 sự đóng (cọc) [driving] 1.4 sự kích thích [driving]... -
ドライビングチェーン
Kỹ thuật xích dẫn động/xích truyền động [driving chain] -
ドライビングプレート
Kỹ thuật đĩa truyền động [driving plate] -
ドライビングピニオン
Kỹ thuật bánh răng chủ động [driving pinion] -
ドライビングデンツ
Kỹ thuật răng dẫn động/răng truyền động [driving dents] -
ドライビングフィット
Kỹ thuật sự lắp căng [driving fit] -
ドライビングフォース
Kỹ thuật lực dẫn động [driving force] -
ドライビングドグ
Kỹ thuật chốt dẫn động [driving dog] -
ドライビングホイール
Kỹ thuật bánh xe dẫn động/bánh xe chủ động [driving wheel]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.