Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ナックス

Kinh tế

hệ thống xử lý thông tin thông quan cho hàng hóa của Nhật [NACCS]
Category: Vận tải hàng không [航空運送]
Explanation: Nippon Automated Cargo Clearance System(貨物通関情報処理システム)の略。輸出入貨物の通関関連業務の迅速化、効率化を目指した官民一体のシステム。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top