Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ナビゲート

Tin học

sự điều hướng [navigation (vs)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ナビゲータ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ dẫn đường/bộ đạo hàng [navigator] 2 Tin học 2.1 điều hướng [Navigater] Kỹ thuật bộ dẫn...
  • ナビゲーター

    n nhà thám hiểm hàng hải
  • ペディキャブ

    Kỹ thuật xe xích lô [pedicab]
  • ペディスタル

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bệ/nền/gối [pedestal] 1.2 đơn kê [pedestal] 1.3 giá đỡ chân cột trụ [pedestal] 1.4 thân ổ gà [pedestal]...
  • ナフタリン

    Mục lục 1 n 1.1 băng phiến 2 Kỹ thuật 2.1 naphtalen [naphthalene] n băng phiến Kỹ thuật naphtalen [naphthalene]
  • ナフサ

    Mục lục 1 n 1.1 dầu thô/dầu mỏ 2 Kỹ thuật 2.1 dầu mỏ [naphtha] 2.2 naphta/ligroin/xăng dung môi [naphtha] n dầu thô/dầu mỏ...
  • ペドメーター

    n dụng cụ đo bước
  • ペニシリン

    n thuốc pênixilin
  • ペダル

    Mục lục 1 adv 1.1 bàn đạp 2 n 2.1 bàn đạp/pê đan (xe đạp) 3 n 3.1 đòn bẩy/phím nhấn bằng chân ở đàn pianô/oócgan... 4...
  • ペダルリザーブ

    Kỹ thuật dự trữ bàn đạp [pedal reserve]
  • ペダルトラベル

    Kỹ thuật khoảng dịch chuyển bàn đạp [pedal travel]
  • ペダルプレッシャ

    Kỹ thuật áp lực bàn đạp [pedal pressure]
  • ペダルプッシャ

    Kỹ thuật cơ cấu đẩy bàn đạp/thanh đẩy bàn đạp [pedal pusher]
  • ペア

    Mục lục 1 n 1.1 cặp/đôi 2 n 2.1 quả lê/cây lê 3 Kỹ thuật 3.1 cặp/đôi/ghép cặp/ghép đôi [pair] n cặp/đôi n quả lê/cây...
  • ペアリング

    n sự ghép đôi/kết cặp/kết đôi (sinh vật học)
  • ペアレントメタル

    Kỹ thuật kim loại nền (của hợp kim)/kim loại mẹ [perent metal]
  • ペアグラス

    Kỹ thuật cặp kính [pair-glass]
  • ナイチンゲール

    n chim sơn ca
  • ナイネックス

    Tin học Nynex [Nynex (Regional Bell Operating Company-US)]
  • ナイル

    n sông Nil
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top