- Từ điển Nhật - Việt
ナックルジョイント
Các từ tiếp theo
-
ナックルスピンドル
Kỹ thuật trục khớp nối [knuckle spindle] -
ナックルサポート
Kỹ thuật giá đỡ khớp nối [knuckle support] -
ナックス
Kinh tế hệ thống xử lý thông tin thông quan cho hàng hóa của Nhật [NACCS] Category : Vận tải hàng không [航空運送] Explanation... -
ナッシュビル
Tin học Nashville [Nashville] -
ナッシング
Mục lục 1 n 1.1 sự không có gì/sự không có chuyện gì/sự không có việc gì/sự trống rỗng 2 Kinh tế 2.1 giao dịch không... -
ナッシング・ダン
Kinh tế giao dịch không thành [Nothing Done] Category : Giao dịch [取引] Explanation : 取引不成立 -
ペッサリー
n vòng tránh thai/vòng nâng Petxe -
ペトリネット
Tin học Petri-net [Petri-net] -
ナトリウム
Mục lục 1 n 1.1 nguyên tố Natri 2 Kỹ thuật 2.1 natri [sodium] n nguyên tố Natri Kỹ thuật natri [sodium] -
ペトローリアム
n dầu mỏ/dầu thô/dầu hỏa
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Team Sports
1.533 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemAn Office
233 lượt xemFruit
280 lượt xemAir Travel
282 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?