Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ハチマルハチロク

Tin học

bộ vi xử lý 8086 [8086]
Explanation: Một loại bộ vi xử lý được giới thiệu vào năm 1978, một hậu thân trực hệ của 8080, song có các thanh ghi 16 -bit với bus dữ liệu 16 -bit, và có kảh năng định địa chỉ cho 20 -bit, cho phép điều khiển toàn bộ 1 Mb bộ nhớ. Tốc độ xử lý của nó ở các mức 4. 77 MHz, 8 MHz và 10 MHz.///Bộ vi xử lý 8086 đã không được chọn dùng cho loại máy IBM Personal Computer đầu tiên, loại này sử dụng 8088 tốc độ chậm hơn vì các thiết bị ngoại vi và các phụ trợ 16 bit giá đắt. Về sau các thiết bị ngoại vi 16 bit ngày giá càng rẻ, thì Intel đã chế tạo bộ vi xử 80286.///Vì lý do này, có rất ít máy tính cá nhân sử dụng chip 8086. Một trường hợp ngoại lệ là 8086 đã được dùng cho các máy cấp thấp không thành công lắm thuộc dòng PS/2 như Model 25 chẳng hạn ( Bộ 8 MHz 8086 được dùng trong các máy tính IBM PS/2 Models 25 và 30).

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ハネムーン

    n tuần trăng mật
  • ハネーコム

    Kỹ thuật đục thủng lỗ chỗ [honeycomb] lỗ rỗ tổ ong (vật đúc)/làm rỗ tổ ong [honeycomb]
  • ハム

    Mục lục 1 n 1.1 giò/món giò 2 n 2.1 thịt dăm bông 3 n 3.1 thịt đùi heo muối 4 n 4.1 thịt nguội 5 Kỹ thuật 5.1 âm nhiễu/tạp...
  • ハムエッグ

    n món giăm bông trứng
  • ハムスター

    n chuột đồng
  • ハモニカ

    n kèn
  • ハライドトーチ

    Kỹ thuật đèn hàn Halide/mỏ hàn Halide [Halide torch]
  • ハラショー

    n tốt Ghi chú: từ phiên âm từ tiếng Nga
  • ハリケーン

    n bão/cuồng phong
  • ハリソン

    Kỹ thuật Harison [Harison]
  • ハルマゲドン

    n Ngày tận thế/nơi chiến đấu quyết liệt giữa Thiện và Ác
  • ハルベルト

    n kích/cái kích
  • ハレー

    n Halley
  • ハロン

    n fulông Ghi chú: đơn vị đo chiều dài của Anh (khoảng 201 m)
  • ハロー

    n xin chào/a lô
  • ハロウィーン

    n đêm trước ngày lễ các thánh/Halloween/lễ hội ma
  • ハロゲン

    n khí halôgen/halôgen
  • ハロゲンランプ

    Kỹ thuật đèn halogen [halogen lamp] Category : ô tô [自動車] Explanation : バルブ内部にハロゲンガスを封入し、化学変化でより明るい光を発生するよう工夫されたヘッドライトのこと。普通のバルブより光の色も白っぽく、太陽光に近い感じでシャープに見える。
  • ハワイ

    n Ha-oai/Hawaii
  • ハワイアンギター

    n ghi ta Ha-oai/Ghi-ta hawaiian
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top