Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

バケットオブボルト

Kỹ thuật

thùng bu lông [bucket of bolts]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • バケットシート

    Kỹ thuật ghế chậu [bucket seat] Category : ô tô [自動車] Explanation : サイドサポート部分の張り出しが大きく、ドライバーの体をしっかり支えるホールド性の高いシート。レーシングカーやスポーティカーでは必需品となっており、交換用としての人気も高い。
  • バケツリレーそし

    Tin học [ バケツリレー素子 ] BBD [BBD/Bucket Bridge Device]
  • バケツリレー素子

    Tin học [ バケツリレーそし ] BBD [BBD/Bucket Bridge Device]
  • バゲージラック

    Kỹ thuật giá hành lý [baggage rack]
  • バザー

    n chợ bán hàng cũ/chợ bán hàng rẻ tiền
  • バザール

    n chợ bán hàng cũ/chợ bán hàng rẻ tiền
  • バジェット

    vs Ngân quỹ
  • バス型

    Tin học [ バスがた ] cấu hình kênh/cấu hình bus [bus configuration]
  • バスちょうてい

    Tin học [ バス調停 ] điều phối kênh/điều phối bus [bus arbitration]
  • バス停

    Mục lục 1 [ バスてい ] 1.1 n 1.1.1 điểm đỗ xe buýt 2 [ ばすてい ] 2.1 n 2.1.1 trạm xe buýt [ バスてい ] n điểm đỗ xe buýt...
  • バスがた

    Tin học [ バス型 ] cấu hình kênh/cấu hình bus [bus configuration]
  • バスマスタ

    Tin học kênh chính/bus chính [bus master]
  • バスネットワーク

    Tin học mạng bus [bus network] Explanation : Trong các mạng cục bộ, đây là loại nối mạng phân quyền (dùng với Apple Talk và...
  • バスバー

    Kỹ thuật thanh dẫn/thanh truyền điện/thanh góp [bus-bar]
  • バスバック

    Kỹ thuật thanh góp sau/thanh dẫn sau [bus-back]
  • バスルーム

    n nhà tắm/phòng tắm bồn
  • バスレーン

    Kỹ thuật làn đường dành riêng cho xe buýt [bus-lane]
  • バスト

    n vòng ngực (thông số đo)
  • バストラクター

    Kỹ thuật xe kéo xe buýt/máy kéo xe buýt [bus-tractor]
  • バストレーラー

    Kỹ thuật xe moóc theo xe buýt [bus trailer]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top