Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

バックスプリング

Kỹ thuật

lò xo phản hồi [back spring]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • バックステップ

    n chạy giật lùi
  • バックスキン

    Mục lục 1 n 1.1 da nai 2 Kỹ thuật 2.1 da nai n da nai Kỹ thuật da nai Category : dệt may [繊維産業]
  • バックスクォブ

    Kỹ thuật khe nhòm ngược [back squab]
  • バックソナー

    Kỹ thuật hệ thống định vị bằng thủy âm ngược [back sonar] Category : ô tô [自動車] Explanation : リヤバンパー部に設置し、障害物が一定の距離以上に近づくとアラームや警告灯でドライバーに知らせる安全運転補助装置。メーカーオプションとして用意されるが、設定のないクルマも多い。
  • バトミントン

    n cầu lông
  • バトミントンのはね

    n quả cầu lông
  • バトルワゴン

    Kỹ thuật toa chiến đấu/xe goòng chiến đấu [battle wagon]
  • バトン

    Mục lục 1 n 1.1 gậy gỗ truyền tay (môn chạy tiếp sức) 2 n 2.1 que chỉ huy/gậy chỉ huy (của nhạc trưởng) n gậy gỗ truyền...
  • バトンヘッドリベット

    Kỹ thuật đinh tán đầu chỏm cầu [button-head rivet]
  • バトンヘッドスクリュ

    Kỹ thuật ốc đầu chỏm cầu [button-head screw]
  • バトンダイ

    Kỹ thuật khuôn dập nút ấn/khuôn dập nút bấm [button-die]
  • バトンタッチ

    Mục lục 1 n 1.1 sự chuyển giao công việc/nhiệm vụ 2 n 2.1 sự trao gậy (môn chạy tiếp sức) n sự chuyển giao công việc/nhiệm...
  • バブル

    Mục lục 1 n 1.1 bóng/bong bóng 2 Kỹ thuật 2.1 bọt khí [bubble] 2.2 rỗ khí [bubble] 2.3 sục khí/sủi bọt [bubble] n bóng/bong bóng...
  • バブルメモリ

    Tin học bộ nhớ bọt [bubble memory] Explanation : Là bộ nhớ được tạo bởi các bọt từ bền trên nền phim mỏng. Khác với...
  • バプテスト

    n lễ rửa tội
  • バビロン

    Tin học Babylon [Babylon]
  • バビット

    Kỹ thuật Babbitt Isac [Babbitt Isac]
  • バビットメタル

    Kỹ thuật kim loại tráng babit (hợp kim chống ma sát) [babbitt metal]
  • バビットラインドメタル

    Kỹ thuật kim loại lót babit (hợp kim chống ma sát) [babbitt-lined metal]
  • バピ

    Tin học BAPI [BAPI]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top