- Từ điển Nhật - Việt
バッテリーカー
Xem thêm các từ khác
-
バッテリーキャリヤ
Kỹ thuật giá đỡ ắc quy [battery carrier] -
バッテリーキャリングストラップ
Kỹ thuật đai treo ắc quy [battery carrying-strap] -
バッテリーサポート
Kỹ thuật giá đỡ ắc quy [battery support] -
バッテリパック
Tin học bộ pin [battery pack] Explanation : Bộ pin loại có thể nạp lại, dùng để cung cấp điện cho máy tính, thường là laptop... -
バッテリゲージ
Tin học đồng hồ đo pin [battery gauge] -
バッテリ駆動
Tin học [ バッテリくどう ] hoạt động nhờ năng lượng pin [battery-powered (a-no)] -
バッティング
Mục lục 1 n 1.1 sự đánh bóng bằng gậy (bóng chày) 2 n 2.1 sự va đầu vào người đối thủ không đúng luật (đấm bốc)... -
バッフル
Kỹ thuật van đổi hướng [baffle] -
バッフルプレート
Kỹ thuật tấm chắn [baffle plate] -
バッフルドピストン
Kỹ thuật pít tông có tấm chắn [baffled piston] -
バッファ
Mục lục 1 n 1.1 Bộ đệm 2 Kỹ thuật 2.1 bộ giảm âm [buffer] 2.2 bộ giảm va/bộ giảm chấn [buffer] 2.3 bộ giảm xung/bộ hoãn... -
バッファきおく
Tin học [ バッファ記憶 ] bộ nhớ trung gian [buffer storage/buffer] Explanation : Một đơn vị của bộ nhớ được giao nhiệm vụ... -
バッファづき
Tin học [ バッファ付き ] được lưu trong bộ đệm [buffered (a-no)] -
バッファかくほしっぱい
Mục lục 1 [ バッファ確保失敗 ] 1.1 / XÁC BẢO THẤT BẠI / 1.2 n 1.2.1 lỗi bộ đệm (vi tính) [ バッファ確保失敗 ] / XÁC... -
バッファ付き
Tin học [ バッファづき ] được lưu trong bộ đệm [buffered (a-no)] -
バッファメモリ
Tin học bộ nhớ đệm [buffer memory] Explanation : Một đơn vị của bộ nhớ được giao nhiệm vụ tạm thời lưu giữ các thông... -
バッファリングレベル
Tin học mức bộ nhớ đệm [buffering level] -
バッファプール
Tin học nhóm bộ đệm [buffer pool] Explanation : Là một nhóm bộ nhớ hay vị trí thiết bị lưu trữ được sử dụng cho lưu... -
バッファクリアランス
Kỹ thuật khe hở bộ giảm chấn [buffer clearance] -
バッファスプリング
Kỹ thuật lò xo giảm chấn/lò xo giảm va [buffer spring]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.