Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

バルクボード

Kỹ thuật

bảng trọng tải hàng [bulk board]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • バルクヘッド

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 tấm ngăn [bulkhead] 1.2 tường chắn [bulkhead] 1.3 vách ngăn/vách khoang [bulkhead] Kỹ thuật tấm ngăn [bulkhead]...
  • バルクカーゴ

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 hàng vận chuyển rời với khối lượng lớn và để trần [Bulk Cargo] 2 Kỹ thuật 2.1 hàng rời [bulk cargo]...
  • バルクストレージ

    Kỹ thuật kho hàng [bulk storage]
  • バルコニー

    Mục lục 1 n 1.1 bao lơn/ban công 2 n 2.1 lan can n bao lơn/ban công n lan can
  • バルジング

    Kỹ thuật sự làm lồi lên/sự làm phình ra/chỗ lồi [bulging]
  • バルセロナ

    n Barcelona
  • バレリーナ

    n nữ diễn viên múa ba lê/nữ diễn viên kịch múa/Vũ nữ balê
  • バレンタインデー

    n ngày Va-len-tin/ngày lễ tình nhân/ngày lễ tình yêu 日本ではバレンタインデーは女性が男性に告白する日である。: Ở...
  • バレーボール

    Mục lục 1 n 1.1 bóng chuyền 2 n 2.1 môn bóng chuyền n bóng chuyền n môn bóng chuyền
  • バレー団

    [ ばれーだん ] n vũ đoàn
  • バレティノガラバーニ

    n Valentino garavani
  • バレエ

    n balê/múa balê
  • バロメータ

    n Khí áp kế
  • バロメーター

    n phong vũ biểu/dụng cụ đo khí áp/Khí áp kế
  • バロース

    Tin học duyệt/duyệt qua [browse] Explanation : Dùng hộp hội thoại hoặc hộp danh sách để tìm một tài liệu. Trong chương trình...
  • バロック

    n barốc/kiểu barốc (nghệ thuật)
  • バンプショック

    Kỹ thuật sự va mạnh [bump shock]
  • バンプストップ

    Kỹ thuật sự dừng lại do va mạnh [bump stop]
  • バンパレット

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đệm giảm va nhỏ/thanh hoãn xung nhỏ [bumperette] 1.2 máy đầm khuôn rung nhỏ [bumperette] 1.3 thanh chắn...
  • バンパー

    Mục lục 1 n 1.1 cái chắn va chạm (của ô tô...) 2 Kỹ thuật 2.1 đệm giảm va/thanh hoãn xung [bumper] 2.2 máy đầm khuôn rung [bumper]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top