- Từ điển Nhật - Việt
バルブコア
Xem thêm các từ khác
-
バルブシレンサー
Kỹ thuật ống tiêu âm van/ống giảm thanh van/hộp giảm thanh van [valve silencer] -
バルブシート
Kỹ thuật đế sú páp/bệ sú páp [valve seat] Explanation : Một bề mặt tròn nghiêng vào tâm điểm dùng làm chỗ tựa của mặt... -
バルブシートリング
Kỹ thuật đai mặt tựa của van [valve-seat ring] -
バルブシートカッター
Kỹ thuật máy cắt mặt tựa của van [valve-seat cutter] -
バルブシートグライダー
Kỹ thuật máy mài mặt tựa của van [valve-seat grinder] -
バルブスプリング
Kỹ thuật lò xo sú páp/lò xo van [valve spring] Explanation : Ép sát sú páp vào để đậy kín lúc không bị cam đội lên. -
バルブスプリングリフタ
Kỹ thuật cần đẩy lò xo sú páp [valve-spring lifter] cần nâng lò xo sú páp [valve-spring lifter] -
バルブスプリングコンプレッサ
Kỹ thuật máy nén lò xo sú páp [valve-spring compressor] -
バルブスプール
Kỹ thuật van dẫn hướng dầu [valve spool] Explanation : Trong hệ thống lái hình ống có nhiều bậc. -
バルブスパッド
Kỹ thuật đai ốc nối ống van [valve-spud] -
バルブステム
Kỹ thuật cần sú páp/cần van [valve stem] Explanation : Phần tròn và dài dưới đầu sú páp, chuyển động trong ống dẫn hướng... -
バルブステムガイド
Kỹ thuật cần dẫn hướng van [valve-stem guide] -
バルブセッティング
Kỹ thuật sự điều chỉnh van [valve setting] -
バルブソケット
Kỹ thuật đui bóng đèn [bulb socket] -
バルブタペット
Kỹ thuật cần van [valve tappet] thanh đẩy sú páp [valve tappet] -
バルブタペットガイド
Kỹ thuật thanh đẩy dẫn hướng van [valve-tappet guide] -
バルブタイミング
Kỹ thuật thời chuẩn nắp hơi [valve timing] thời điểm van -
バルブタイミングダイヤグラム
Kỹ thuật biểu đồ van định thời [valve-timing diagram] -
バルブタイミングギア
Kỹ thuật bánh răng có van định thời [valve-timing gear] -
バルブタイミングサイン
Kỹ thuật dấu hiệu có van định thời [valve-timing sign]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.