- Từ điển Nhật - Việt
バースト
Mục lục |
n
ngực/vòng ngực
Kỹ thuật
chớp sáng [burst]
chớp tín hiệu [burst]
khối tín hiệu [burst]
sự nổ [burst]
sự nổ vỡ/sự bắn tung/sự vỡ tung [burst]
sự phụt ra [burst]
sự tăng đột ngột [burst]
sự tăng quá mức [burst]
tiếng nổ [burst]
vụ nổ [burst]
xung/vỡ tung/phụt tóe [burst]
Tin học
Truyền loạt/tách giấy [burst]
- Explanation: Thuật ngữ này được dùng theo nhiều dạng, liên quan đến việc truyền hết các khối dữ liệu không ngừng. Ví dụ, bộ vi xử lý 68030 của Motorola có chế độ truyền loạt để chấp nhận mỗi lần một khối thông tin. Bộ vi xử lý 80486 của Intel có một tính năng được gọi là búyt ( bus) truyền loạt cho phép bộ vi xử lý đổ đầy cạc trên bo mạch theo các chu kỳ đồng hồ ít hơn bình thường. Búyt Vi kênh ( Micro Channel) của IBM có một tín hiệu tên Burst được các cạc Micro Channel sử dụng để duy trì quyền điều khiển búyt trong khi chúng gửi nhiều khối dữ liệu.///Burst còn được hiểu là tách giấy, một tiến trình xé rời loại giấy liền, xếp nan quạt tại các hàng đục lỗ để chúng xếp thành một chồng giấy rời.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
バーストちょう
Tin học [ バースト長 ] độ dài truyền loạt [burst length] -
バーストてき
Tin học [ バースト的 ] sự truyền loạt [bursty] -
バーストでんそう
Tin học [ バースト伝送 ] truyền loạt [burst transmission] -
バーストひんど
Tin học [ バースト頻度 ] tần số truyền loạt [burst frequency] -
バーストせい
Tin học [ バースト性 ] tính truyền loạt [burstiness] -
バースト伝送
Tin học [ バーストでんそう ] truyền loạt [burst transmission] -
バーストページ
Tin học tách trang [burst page] -
バーストモードてんそう
Tin học [ バーストモード転送 ] truyền loạt [burst-mode transfer/burst operation] -
バーストモード転送
Tin học [ バーストモードてんそう ] truyền loạt [burst-mode transfer/burst operation] -
バーストトラヒック
Tin học lưu lượng truyền loạt [burst traffic/bursty traffic] -
バーストトラフィック
Tin học lưu lượng truyền loạt [burst(y) traffic] -
バーストデータ
Tin học dữ liệu truyền loạt [burst data] -
バーストサイズ
Tin học kích thước truyền loạt [burst size] -
バースト的
Tin học [ バーストてき ] sự truyền loạt [bursty] -
バースト頻度
Tin học [ バーストひんど ] tần số truyền loạt [burst frequency] -
バースト長
Tin học [ バーストちょう ] độ dài truyền loạt [burst length] -
バースト性
Tin học [ バーストせい ] tính truyền loạt [burstiness] -
バースデー
n sinh nhật/ngày sinh -
バースディ
n Ngày sinh -
バースタームズ
n điều khoản tàu chợ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.