Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

パスカル

Mục lục

n

Pascal

Kỹ thuật

Laise Pascal [Laise Pascal]
pascal/Pa [pascal]
Explanation: Đơn vị áp suất.

Tin học

ngôn ngữ lập trình Pascal [Pascal]
Explanation: Một ngôn ngữ lập trình bậc cao, khuyến khích lập trình viên soạn thảo các chương trình kiểu cấu trúc môđun tiện lợi. Pascal đã được chấp thuận rộng rãi để làm ngôn ngữ dạy học và biên soạn các trình ứng dụng. Pascal có sẵn các phiên bản thông dịch và biên dịch. Pascal giống BASIC và FORTRAN về phương diện cũng là loại ngôn ngữ thủ tục; các câu lệnh của nó sẽ báo cho máy tính biết phải làm gì. Tuy vậy, ngược với các ngôn ngữ loại cũ, Pascal đã được thiết kế để tận dụng những ưu điểm của các cấu trúc điều khiển hiện đại, bỏ hẳn các mã rối rắm, và tăng cường tính dễ đọc của chương trình.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • パスコード

    Tin học mã truyền [passcode]
  • パスタ

    n mỳ ống/mỳ sợi/món mỳ Ý
  • パス番号

    Tin học [ パスばんごう ] số đường dẫn [path number]
  • パス指向

    Tin học [ パスしこう ] hướng kết nối [path-oriented/connection-oriented] Explanation : Cần kết nối hai thiết bị gửi và nhận...
  • パズル

    Mục lục 1 n 1.1 bộ xếp hình 2 n 2.1 câu đố/trò đố/trò đố chữ n bộ xếp hình n câu đố/trò đố/trò đố chữ
  • パセリ

    Mục lục 1 n 1.1 mùi tây/ngò tây 2 n 2.1 ngò tây n mùi tây/ngò tây n ngò tây
  • パセンジャカー

    Kỹ thuật xe chở khách [passenger car]
  • パセンジャキャパシチー

    Kỹ thuật khả năng chứa hành khách [passenger capacity]
  • パセージ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chuyến đi (tàu, máy bay) [passage] 1.2 đường đi qua/lối đi/rãnh (xuyên qua) [passage] 1.3 hành lang [passage]...
  • パソチを与える

    [ ぱそちをあたえる ] exp Điểm huyệt
  • パソコン

    Mục lục 1 n, abbr 1.1 máy vi tính 2 Kỹ thuật 2.1 Máy vi tính 3 Tin học 3.1 máy tính cá nhân [personal computer] n, abbr máy vi tính...
  • パソコンつうしん

    Tin học [ パソコン通信 ] kết nối máy tính cá nhân [personal computer communication]
  • パソコンの勉強をする

    [ ぱそこんのべんきょうをする ] exp học vi tính/học tin học
  • パソコン通信

    Tin học [ パソコンつうしん ] kết nối máy tính cá nhân [personal computer communication]
  • パタンマッチ

    Tin học so khớp mẫu/so sánh mẫu [pattern match]
  • パタンマッチング

    Tin học sự so khớp mẫu/sự so sánh mẫu [pattern matching]
  • パタンパタン

    Mục lục 1 n 1.1 đôm đốp 2 n 2.1 đồm độp n đôm đốp n đồm độp
  • パターン

    Mục lục 1 n 1.1 hình mẫu/mô hình 2 n 2.1 hoa văn/mẫu vẽ (trên vải, rèm...) 3 Kỹ thuật 3.1 kiểu phun [pattern] 3.2 mẫu/kiểu/mô...
  • パターンていぎひょう

    Tin học [ パターン定義表 ] bảng mẫu [pattern table]
  • パターンないぶようしき

    Tin học [ パターン内部様式 ] kiểu phía trong mẫu [pattern interior style]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top