Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ビジネスモデル

Kinh tế

mô hình kinh doanh [Business Model]
Explanation: 厳しい競争環境の中で、新しい経営管理技術やノウハウを確立し、その内容を知的所有権などとしたもの。新しい事例として、その方法を学ぶことが多くなっている。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ビジネスユーザ

    Tin học người dùng kinh doanh [business user]
  • ビジネスライク

    Mục lục 1 n 1.1 sự thực tế/sự thực dụng/sự thiết thực 2 adj-na 2.1 thực tế/thực dụng/thiết thực n sự thực tế/sự...
  • ビジネスローン

    adj-na Tiền vay doanh nghiệp
  • ビジネス・マーケティング

    Kinh tế hình thức tiếp thị từ doanh nghiệp tới doanh nghiệp [business-to-business marketing (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ビジネス・プロセス・リエンジニアリング

    Kinh tế tái ứng dụng kỹ thuật xử lý trong kinh doanh [Business Process Reengineering (BPR)] Explanation : 米国マサチューセッツ工科大学の元教授マイケル・ハマーの提唱する経営の抜本的改革の方法。///3Cの変化(Customer:顧客重視、Competition:競争の強化、Change:社会の変化)を前提に考えるとき、ビジネスを、(1)抜本的に見直し、(2)抜本的にデザインし直し、(3)劇的に変化(生産性2倍)させる、(4)そのためにビジネスプロセスを全く新しく変える、ことである。そのためには、ITを最大に利用することである。
  • ビジネストラヒック

    Tin học lưu lượng giao dịch [business traffic]
  • ビジネスパートナー

    n Đối tác doanh nghiệp
  • ビジネスデー

    Kỹ thuật ngày làm việc [business day]
  • ビジネスエンド

    Kỹ thuật bộ phận chủ yếu thực hiện chức năng chủ yếu [business-end]
  • ビジネスカー

    Kỹ thuật xe công vụ [business car]
  • ビジネスソフトウェアれんめい

    Tin học [ ビジネスソフトウェア連盟 ] Hiệp hội doanh nghiệp phần mềm [BSA/Business Software Association]
  • ビジネスソフトウェア連盟

    Tin học [ ビジネスソフトウェアれんめい ] Hiệp hội doanh nghiệp phần mềm [BSA/Business Software Association]
  • ビジネスサーベイ

    n Sự khảo sát doanh nghiệp
  • ビジネス・アメニティ

    Kinh tế sự thoải mái trong môi trường làm việc [Business Amenity] Explanation : 労働環境の快適性の意味。ゆたかさとゆとりを追求する社会において、働く人間の行動に合ったハード・ソフト両面において快適なオフィス環境の構築が求められている。///たとえば、インテリジェントビル、リフレッシュスペースなどもその例である。
  • ビジュアライナ

    Kỹ thuật bộ chỉnh dùng cho mắt nhìn/bộ chỉnh thị giác [Visu-aligner; visual-aligner]
  • ビジュアライゼーション

    adv Trực quan hóa
  • ビジュアリゼーション

    adv Trực quan hóa
  • ビジュアル

    Mục lục 1 n 1.1 thị giác 2 adj-na 2.1 thuộc về thị giác/liên quan đến thị giác 3 adj-na 3.1 Trực quan 4 Kinh tế 4.1 bằng hình...
  • ビジュアルランゲージ

    adj-na Ngôn ngữ trực quan
  • ビジュアルディスプレー

    adj-na Màn hình trực quan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top