Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ピックアップサービス

n

dịch vụ kéo xe
Ghi chú: loại dịch vụ dùng một xe lớn kéo xe khác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ピックスマップ

    Tin học cấu trúc điểm ảnh [pixmap]
  • ピック入力装置

    Tin học [ ぴっくにゅうりょくそうち ] thiết bị chọn [pick device]
  • ピック経路

    Tin học [ ぴっくけいろ ] cần chọn [pick path]
  • ピトーかん

    Kỹ thuật [ ピトー管 ] ống nhỏ/hở một đầu [pitot tube] Explanation : Dùng trong các dụng cụ đo áp suất, tốc độ của chất...
  • ピトー管

    Kỹ thuật [ ピトーかん ] ống nhỏ/hở một đầu [pitot tube] Explanation : Dùng trong các dụng cụ đo áp suất, tốc độ của...
  • ピデストリアン

    Kỹ thuật người đi bộ/đi bộ [pedestrian]
  • ピニオン

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bánh răng chủ động [pinion] 1.2 bánh răng chuyền [pinion] 1.3 bánh răng nhỏ [pinion] 1.4 trục răng [pinion]...
  • ピニオンカッタ

    Kỹ thuật máy cắt kiểu trục răng [pinion type cutter]
  • ピアノ

    Mục lục 1 n 1.1 dương cầm 2 n 2.1 pi a no 3 n 3.1 pianô/đàn pianô n dương cầm n pi a no n pianô/đàn pianô
  • ピアツーピア

    Tin học đồng đẳng/ngang hàng [peer-to-peer]
  • ピアフ

    Tin học PIAFS [PIAFS]
  • ピアニスト

    n người chơi đàn pianô
  • ピアアドレシッング

    Tin học địa chỉ hóa ngang hàng [peer addressing]
  • ピアグループ

    Tin học nhóm ngang hàng [peer group]
  • ピアグループリーダ

    Tin học trưởng nhóm ngang hàng [peer group leader]
  • ピアス

    Mục lục 1 n 1.1 bông tai 2 n 2.1 khuyên tai/hoa tai n bông tai n khuyên tai/hoa tai
  • ピアスのかながた

    Kỹ thuật [ ピアスの金型 ] khuôn đột lỗ [piece]
  • ピアスの穴を開ける

    [ ぴあすのあなをひらける ] exp bấm lỗ tai
  • ピアスの金型

    Kỹ thuật [ ピアスのかながた ] khuôn đột lỗ [piece]
  • ピエロ

    n anh hề/vai hề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top