Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ピンキー

n

Ngón tay út

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ピンセット

    Mục lục 1 n 1.1 cái kẹp 2 n 2.1 cái nhíp 3 n 3.1 kẹp 4 n 4.1 nhíp/cái nhíp để nhổ lông 5 Kỹ thuật 5.1 cái kẹp/cái nhíp [tweezers]...
  • ピンサーズ

    Kỹ thuật kẹp/hãm [pincers]
  • ピン説明

    Tin học [ ピンせつめい ] sơ đồ chân (của chíp...) [pin-outs]
  • ピーナナ

    Tin học P7 [P7]
  • ピーナッツ

    n lạc/đậu phụng
  • ピーナッツ油

    [ ぴーなっつあぶら ] exp dầu phộng
  • ピーナツ

    n lạc/đậu phụng
  • ピーナツバター

    n Bơ đậu phộng
  • ピーマン

    Mục lục 1 n 1.1 ớt 2 n 2.1 ớt ngọt/ớt đà lạt 3 n 3.1 ớt tây n ớt n ớt ngọt/ớt đà lạt n ớt tây
  • ピーチサンダル

    n dép đi biển
  • ピーメイル

    Tin học p-mail [p-mail]
  • ピーラム

    Tin học RAM tham số [PRAM] Explanation : Trong môi trường Macintosh, đây là một băng nhỏ trong bộ nhớ nuôi bằng pin, dùng để...
  • ピーロム

    Tin học bộ nhớ chỉ đọc ra có thể chương trình hoá-PROM [PROM/́ programmable read-only memory-PROM] Explanation : Chi nhớ chỉ đọc...
  • ピーロク

    Tin học P6 [P6]
  • ピーン

    Kỹ thuật làm dãn kim loại [peen]
  • ピー・オー・ピー

    Kinh tế [ POP ] điểm bán/địa điểm tiêu thụ [point of purchase (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ピー・オー・エス

    Kinh tế [ POS ] điểm mua/địa điểm tiêu thụ [point of sale (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ピートス

    Tin học PTOS [PTOS]
  • ピーヘン

    n Con công mái
  • ピープル

    Mục lục 1 n 1.1 nhân dân/quần chúng 2 Tin học 2.1 People [People] n nhân dân/quần chúng Tin học People [People]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top