Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ピートス

Tin học

PTOS [PTOS]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ピーヘン

    n Con công mái
  • ピープル

    Mục lục 1 n 1.1 nhân dân/quần chúng 2 Tin học 2.1 People [People] n nhân dân/quần chúng Tin học People [People]
  • ピープルズキャピタリズム

    n chủ nghĩa tư bản nhân dân
  • ピープルソフト

    Tin học hãng PeopleSoft [PeopleSoft]
  • ピープホール

    Kỹ thuật lỗ nhìn (ở cửa...) [peep-hole]
  • ピービーエックス

    Tin học tổng đài chuyển mạch-PBX [PBX/private Branch Exchange-PBX] Explanation : ATM và IP. Một trang web có tựa đề “Connecting Your...
  • ピーピーピー

    Tin học Giao thức liên kết điểm-điểm-PPP [PPP/Point-to-Point Protocol-PPP] Explanation : Có hai phương pháp được cộng đồng Internet...
  • ピーピーエム

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 quản lý danh mục vốn đầu tư sản phẩm [Product Portfolio Management (PPM)] 2 Tin học 2.1 PPM [PPM] Kinh...
  • ピーディー

    Tin học khu vực công cộng [PD/Public Domain]
  • ピーディーエム

    Tin học PDM [PDM]
  • ピーディーエフ

    Tin học định dạng tài liệu khả chuyển-PDF [PDF/Portable Document Format-PDF] Explanation : Là định dạng gốc của chương trình...
  • ピーディーエス

    Tin học khe cắm PDS [PDS/Processor Direct Slot] Explanation : Là một loại khe cắm mở rộng trên máy tính MAC. Nó được nối trực...
  • ピーニング

    Kỹ thuật sự làm dãn kim loại [peening] sự rèn bằng búa [peening] Explanation : 連続打撃により表面に塑性変形を与えること。
  • ピーニングマシン

    Kỹ thuật máy làm giãn kim loại [peening machine]
  • ピーニングハンマー

    Kỹ thuật búa làm dãn kim loại [peening hammer]
  • ピーニーヨンティー

    Tin học P24T [P24T]
  • ピーアンピー

    Tin học cắm là chạy [PnP/plug and play] Explanation : Đây là tính năng tiên tiến, cho phép các hệ điều hành cấu hình được...
  • ピーアール

    Mục lục 1 n 1.1 giao dịch công chứng 2 n 2.1 sự giao tế xã hội/sự giao tiếp với quần chúng n giao dịch công chứng n sự...
  • ピーアイオー

    Tin học vào ra được lập trình-PIO [PIO/Programmed Input-Output] Explanation : Là một trong hai phương pháp di chuyển dữ liệu giữa...
  • ピーエルワン

    Tin học PL-1 [PL-1]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top