Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ピンホール

Mục lục

n

lỗ châm kim

Kỹ thuật

lỗ cắm cọc [pinhole]
lỗ châm kim [pinhole]
Category: Đúc [鋳造]
Explanation: 鋳物に生じる小さな気泡状の巣
lỗ châm kim/rỗ [pin hole]
Category: sơn [塗装]
Explanation: Tên lỗi sơn.

塗膜中の溶剤の蒸発速度が適正だと、溶剤の蒸気の通り道は周囲の塗料がすぐに埋めるので、表面はきれいなまま仕上がる。しかし急激に大量の溶剤が蒸発すれば、塗料は溶剤の抜けた跡を埋めきれないままに硬化し、表目には細かい穴が無数に残る。これがピンホールや<ワキ>と呼ばれるトラブルである。

lỗ châm kim/rỗ [pin hole]
Category: quang học [光学]
Explanation: ピンホール」とは、コーティング面にある非常に小さな欠陥です。そのピンホールが像を形成するほど大きな場合、安全性を欠きます。小さなピンホールは入射光を球波面に回折し、この放射波面により像平面全域をピンホールから漏れた光が通過するため、コントラストが低下します。また、ピンホールの数および大きさがセーフティリミットを越えると、その場では知覚できなくても、赤外域の放射光が目に致命的な損傷を及ぼし危険です。
lỗ đóng chốt [pinhole]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ピンホールしけん

    Kỹ thuật [ ピンホール試験 ] thử nghiệm lỗ châm kim [pinhole test] Category : cao su [ゴム]
  • ピンホール試験

    Kỹ thuật [ ピンホールしけん ] thử nghiệm lỗ châm kim [pinhole test] Category : cao su [ゴム]
  • ピンキング

    Kỹ thuật tiếng lách cách [pinking]
  • ピンキー

    n Ngón tay út
  • ピンセット

    Mục lục 1 n 1.1 cái kẹp 2 n 2.1 cái nhíp 3 n 3.1 kẹp 4 n 4.1 nhíp/cái nhíp để nhổ lông 5 Kỹ thuật 5.1 cái kẹp/cái nhíp [tweezers]...
  • ピンサーズ

    Kỹ thuật kẹp/hãm [pincers]
  • ピン説明

    Tin học [ ピンせつめい ] sơ đồ chân (của chíp...) [pin-outs]
  • ピーナナ

    Tin học P7 [P7]
  • ピーナッツ

    n lạc/đậu phụng
  • ピーナッツ油

    [ ぴーなっつあぶら ] exp dầu phộng
  • ピーナツ

    n lạc/đậu phụng
  • ピーナツバター

    n Bơ đậu phộng
  • ピーマン

    Mục lục 1 n 1.1 ớt 2 n 2.1 ớt ngọt/ớt đà lạt 3 n 3.1 ớt tây n ớt n ớt ngọt/ớt đà lạt n ớt tây
  • ピーチサンダル

    n dép đi biển
  • ピーメイル

    Tin học p-mail [p-mail]
  • ピーラム

    Tin học RAM tham số [PRAM] Explanation : Trong môi trường Macintosh, đây là một băng nhỏ trong bộ nhớ nuôi bằng pin, dùng để...
  • ピーロム

    Tin học bộ nhớ chỉ đọc ra có thể chương trình hoá-PROM [PROM/́ programmable read-only memory-PROM] Explanation : Chi nhớ chỉ đọc...
  • ピーロク

    Tin học P6 [P6]
  • ピーン

    Kỹ thuật làm dãn kim loại [peen]
  • ピー・オー・ピー

    Kinh tế [ POP ] điểm bán/địa điểm tiêu thụ [point of purchase (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top