Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ファクトリー・オートメーション

Kinh tế

sự tự động hóa nhà máy [Factory Automation (FA)]
Explanation: NC工作機械、産業ロボット、CADなどを組み合わせて工場全体を自動化、無人化しようとしたもの。類似する言葉であるFMS(フレキシブル・マニファクシャリング・システム)などと概念としては共通している。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ファクシミリ

    n sao chép/fax
  • ファクス

    Mục lục 1 n 1.1 sao chép/fax 2 Tin học 2.1 fax [fax] n sao chép/fax Tin học fax [fax] Explanation : Quá trình phát và thu các trang in giữa...
  • ファクスそうしん

    Tin học [ ファクス送信 ] truyền fax [fax transmission]
  • ファクスする

    vs sao chép/fax
  • ファクス送信

    Tin học [ ファクスそうしん ] truyền fax [fax transmission]
  • ファクター

    Mục lục 1 n 1.1 nhân tố 2 n 2.1 số nhân/thừa số n nhân tố n số nhân/thừa số
  • ファコム

    Mục lục 1 n 1.1 Facom 2 Tin học 2.1 FACOM [FACOM] n Facom Tin học FACOM [FACOM]
  • ファゴット

    n Kèn fa-gôt
  • ファシリティ

    n Phương tiện
  • ファシリティー

    Mục lục 1 n 1.1 điều kiện thuận lợi/điều kiện dễ dàng 2 n 2.1 Phương tiện n điều kiện thuận lợi/điều kiện dễ dàng...
  • ファシスト

    Mục lục 1 n 1.1 người ủng hộ chủ nghĩa phát xít 2 n 2.1 phát xít n người ủng hộ chủ nghĩa phát xít n phát xít
  • ファシズム

    n chủ nghĩa phát xít
  • ファジー

    n sự mờ/mờ nhạt  ~ 制御: sự điều khiển một cách mềm dẻo và nhanh chóng hệ thống thông tin không rõ ràng
  • ファジーせいぎょ

    Tin học [ ファジー制御 ] điều khiển mờ [fuzzy control]
  • ファジー制御

    Tin học [ ファジーせいぎょ ] điều khiển mờ [fuzzy control]
  • ファジーりろん

    Tin học [ ファジー理論 ] lý thuyết mờ [fuzzy theory]
  • ファジーろんり

    Tin học [ ファジー論理 ] logic mờ [fuzzy logic]
  • ファジーコンピュータ

    Tin học máy tính mờ [fuzzy computer]
  • ファジー理論

    Tin học [ ファジーりろん ] lý thuyết mờ [fuzzy theory]
  • ファジー論理

    Tin học [ ファジーろんり ] logic mờ [fuzzy logic]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top