Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

フィルター

Mục lục

n

cái lọc ánh sáng (máy ảnh)/bộ lọc

n

máy lọc

Kỹ thuật

bộ lọc [filter]
Explanation: Bằng chất xốp; khi hơi hoặc chất lỏng xuyên qua, chất bẩn và bụi bị giữ lại.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top