Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

フィーラストック

Kỹ thuật

cỡ lá [feeler-stock]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • フィーリング

    Mục lục 1 n 1.1 cảm giác/cảm xúc/sự cảm động 2 Kỹ thuật 2.1 cảm giác [feeling] n cảm giác/cảm xúc/sự cảm động Kỹ...
  • フィールテスト

    Kỹ thuật thử cảm giác [feel-test]
  • フィールド

    Mục lục 1 n 1.1 sàn/sân đấu (thể thao) 2 n 2.1 trường/điện trường (vật lý) 3 Kỹ thuật 3.1 trường/phạm vi [field] 4 Tin...
  • フィールドぶんりもじ

    Tin học [ フィールド分離文字 ] ký tự phân cách trường dữ liệu [field-separator character]
  • フィールドマグネット

    Kỹ thuật nam châm cảm điện [field magnet] Explanation : Khi quay, ứng điện vào cuộn dây đứng yên để cho ra một dòng điện...
  • フィールドポール

    Kỹ thuật cực từ [field pole]
  • フィールドレース

    Kỹ thuật vòng có rãnh cảm điện [field race]
  • フィールドワーク

    n sự điều tra ngoài trời/nghiên cứu ngoài trời (khoa học)
  • フィールドワインディング

    Kỹ thuật cuộn dây cảm điện [field winding]
  • フィールドテーピング

    Kỹ thuật băng cảm điện [field taping]
  • フィールド分離文字

    Tin học [ フィールドぶんりもじ ] ký tự phân cách trường dữ liệu [field-separator character]
  • フィールドコイル

    Kỹ thuật cuộn dây cảm điện [field coil] Explanation : Cuộn dây cuốn quay một lõi sắt, gây ra từ trường trong máy phát điện...
  • フィールドストレージ

    Kỹ thuật bộ nhớ cảm điện [field storage]
  • フィールド調査

    Kinh tế [ ふぃーるどちょうさ ] nghiên cứu/điều tra tại hiện trường [field research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • フィート

    Mục lục 1 n 1.1 bộ Anh/fút 2 n 2.1 thước Anh n bộ Anh/fút Ghi chú:tên đơn vị đo chiều dài của Anh n thước Anh
  • フィートポンツ

    Kỹ thuật fít-pao [feet-pounds]
  • フィーディング

    Kỹ thuật sự cấp liệu [feeding]
  • フィードバック

    Mục lục 1 n 1.1 Sự phản hồi 2 n 2.1 sự quay lại/phản hồi/hồi tiếp 3 Kinh tế 3.1 thông tin phản hồi [feedback (SUR)] 4 Tin...
  • フィードバックせいぎょ

    Kỹ thuật [ フィードバック制御 ] sự quản lý thông tin phản hồi [feedback control] Explanation : 制御系で出力された制御信号により制御された結果を設定値(目標)と比較して、これを一致させるように訂正動作を行う制御方法。
  • フィードバック制御

    Kỹ thuật [ フィードバックせいぎょ ] sự quản lý thông tin phản hồi [feedback control] Explanation : 制御系で出力された制御信号により制御された結果を設定値(目標)と比較して、これを一致させるように訂正動作を行う制御方法。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top