Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

フィールドコイル

Kỹ thuật

cuộn dây cảm điện [field coil]
Explanation: Cuộn dây cuốn quay một lõi sắt, gây ra từ trường trong máy phát điện hay một động cơ điện khi dòng điện chảy qua.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • フィールドストレージ

    Kỹ thuật bộ nhớ cảm điện [field storage]
  • フィールド調査

    Kinh tế [ ふぃーるどちょうさ ] nghiên cứu/điều tra tại hiện trường [field research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • フィート

    Mục lục 1 n 1.1 bộ Anh/fút 2 n 2.1 thước Anh n bộ Anh/fút Ghi chú:tên đơn vị đo chiều dài của Anh n thước Anh
  • フィートポンツ

    Kỹ thuật fít-pao [feet-pounds]
  • フィーディング

    Kỹ thuật sự cấp liệu [feeding]
  • フィードバック

    Mục lục 1 n 1.1 Sự phản hồi 2 n 2.1 sự quay lại/phản hồi/hồi tiếp 3 Kinh tế 3.1 thông tin phản hồi [feedback (SUR)] 4 Tin...
  • フィードバックせいぎょ

    Kỹ thuật [ フィードバック制御 ] sự quản lý thông tin phản hồi [feedback control] Explanation : 制御系で出力された制御信号により制御された結果を設定値(目標)と比較して、これを一致させるように訂正動作を行う制御方法。
  • フィードバック制御

    Kỹ thuật [ フィードバックせいぎょ ] sự quản lý thông tin phản hồi [feedback control] Explanation : 制御系で出力された制御信号により制御された結果を設定値(目標)と比較して、これを一致させるように訂正動作を行う制御方法。
  • フィードポンプ

    Kỹ thuật bơm cung cấp [feed-pump] bơm nhiên liệu [feed-pump]
  • フィードライン

    Kỹ thuật đường tiếp liệu [feed-line]
  • フィードローラーコンベヤー

    Kỹ thuật dây chuyền trục lăn đẩy vào [feed roller]
  • フィードパイプ

    Kỹ thuật ống dẫn vào [feed-pipe]
  • フィーダ

    Mục lục 1 n 1.1 bộ phận cung cấp nguyên nhiên liệu của máy móc 2 Kỹ thuật 2.1 cơ cấu cấp liệu/cơ cấu tiếp liệu/cơ...
  • フィージビリティスタディ

    Tin học nghiên cứu khả thi [feasibility study]
  • フィボナッチ探索

    Tin học [ ふいぼなっちたんさく ] tìm kiếm Fibonacci [Fibonacci search]
  • フィボネッチすうれつ

    Tin học [ フィボネッチ数列 ] chuỗi Fibonacci [Fibonacci series]
  • フィボネッチ数列

    Tin học [ フィボネッチすうれつ ] chuỗi Fibonacci [Fibonacci series]
  • フィッチング

    Kỹ thuật sự vừa vặn/khít khao [fitting]
  • フィット

    Mục lục 1 n 1.1 kiểu quần áo vừa vặn với người 2 Kỹ thuật 2.1 ráp/lắp/gắn vào [fit] 3 Tin học 3.1 Trao Đổi Thông Tin...
  • フィットした

    Mục lục 1 exp 1.1 bó sát 2 Kỹ thuật 2.1 Bó sát exp bó sát ハノイのアオザイは体にフィットしてなく丈が短い。逆に、サイゴンのアオザイは体にフィットしていて丈が長い。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top