Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

フェノール樹脂

Kỹ thuật

[ フェノールじゅし ]

nhựa phenol [phenolics, phenol resin, phenolic resin]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • フェライト

    Kỹ thuật ferit [ferrite] Explanation : 純鉄に近い組成。工具鋼の球状化焼なましのマトリックスはフェライトになる。フェライトは、炭素鋼の場合炭素を0.008%固溶している(0℃)
  • フェライトじしん

    Tin học [ フェライト磁心 ] lõi ferit [ferrite core]
  • フェライトこう

    Kỹ thuật [ フェライト鋼 ] thép ferit [ferrite steel]
  • フェライトコア

    Kỹ thuật lõi ferit [ferrite core]
  • フェライト磁心

    Tin học [ フェライトじしん ] lõi ferit [ferrite core]
  • フェライト鋼

    Kỹ thuật [ フェライトこう ] thép ferit [ferrite steel]
  • フェラスメタル

    Kỹ thuật kim loại đen [ferrous metal]
  • フェリー

    Mục lục 1 n 1.1 phà 2 Kỹ thuật 2.1 vành (bánh xe) [felly] n phà フェリー乗り場: bến phà Kỹ thuật vành (bánh xe) [felly]
  • フェリーボート

    Mục lục 1 n 1.1 phà 2 Kỹ thuật 2.1 phà [ferry-boat] n phà Kỹ thuật phà [ferry-boat]
  • フェルール

    Kỹ thuật ống nối/ống bọc cán/ống tăng bền [ferrule]
  • フェルト

    Mục lục 1 n 1.1 nỉ/phớt 2 Kỹ thuật 2.1 các tông ép nhựa/giấy dầu [felt] 2.2 lót nỉ/dạ [felt] 2.3 phớt [felt] 2.4 ép dạ/ép...
  • フェルトぼう

    [ フェルト帽 ] n mũ phớt
  • フェルト帽

    [ フェルトぼう ] n mũ phớt
  • フェルトタイプフィルター

    Kỹ thuật bộ lọc kiểu ép phớt [felt-type filter]
  • フェルウル

    n sắt bịt đầu/sắt bịt đầu ống/vòng sắt đệm nối
  • フェレット

    n dây lụa/dây vải
  • フェロー

    Kỹ thuật vành (bánh xe) [felloe]
  • フェローシップ

    Mục lục 1 n 1.1 học bổng nghiên cứu sinh 2 n 2.1 Tình đoàn kết n học bổng nghiên cứu sinh n Tình đoàn kết
  • フェンダー

    Kỹ thuật đệm cập tàu tấm chắn/vè xe/tấm chắn (đầu xe hơi)/tấm chắn lửa (trước lò sưởi) [fender]
  • フェンシング

    n môn đấu kiếm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top