Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

フットブレーキ

Kỹ thuật

phanh chân
Category: ô tô [自動車]
Explanation: 足でペダルを踏み、作動させる通常のブレーキ。ペダルを踏んだ力は倍力装置を介してブレーキパッドやシューに伝えられ、ディスクやドラムを押し付けて大きな抵抗を発生、クルマを止める。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top