- Từ điển Nhật - Việt
フレミング右手の法則
Kỹ thuật
[ フレミングみぎてのほうそく ]
quy tắc bàn tay phải Fleming [fleming`s right hand rule]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
フレミング左手の法則
Kỹ thuật [ フレミングひだりてのほうそく ] quy tắc bàn tay trái Fleming [fleming`s left hand rule] -
フレンチ
n kiểu Pháp/tiếng Pháp ~ スリーブ: ống tay áo nữ kiểu Pháp ~ ドレッシング: nước sốt, rưới kiểu... -
フレンチチョーク
Kỹ thuật bột mịn dùng để đánh dấu [french chalk] -
フレンドリ
n sự thân mật/sự thân thiện -
フレンズ
n bạn bè -
フレーミング
Tin học định khung [framing] -
フレーバー
n vị ngon/mùi vị -
フレーム
Mục lục 1 n 1.1 cái khung/cái sườn nhà 2 n 2.1 gọng 3 Kỹ thuật 3.1 khung [frame] 3.2 khung xe [frame] 4 Tin học 4.1 xúc phạm/khiêu... -
フレームはいき
Tin học [ フレーム廃棄 ] loại bỏ khung [frame discard] -
フレームけいしき
Tin học [ フレーム形式 ] định dạng khung [frame format] -
フレームけんさシーケンス
Tin học [ フレーム検査シーケンス ] chuỗi kiểm tra khung [frame check sequence] -
フレーム廃棄
Tin học [ フレームはいき ] loại bỏ khung [frame discard] -
フレーム形式
Tin học [ フレームけいしき ] định dạng khung [frame format] -
フレームバッファ
Tin học vùng đệm khung [frame buffer] Explanation : Một phần bộ nhớ màn hình máy tính lưu giữ nội dung của một ảnh màn hình. -
フレームリレー
Tin học bộ tiếp sóng khung [frame relay] -
フレームリレーサービス
Tin học dịch vụ tiếp sóng khung [frame relay service] -
フレームレート
Tin học tốc độ khung [frame rate] Explanation : Tốc độ truyền các ảnh màn hình đơn, đầu đủ đến một monitor quét mành... -
フレームレスカー
Kỹ thuật xe không có lửa [flameless car] -
フレームロック
Tin học khóa khung [framelock (vs)] -
フレームフロント
Kỹ thuật tuyến lửa [flame front]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.