Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ブラシホルダー

Kỹ thuật

giá chổi điện/giá chổi than [brush holder]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ブラシガード

    Kỹ thuật bộ phận bảo vệ chổi điện/chổi than [brush guard]
  • ブラシスプリング

    Kỹ thuật lò xo chổi điện/lò xo chổi than [brush spring]
  • ブラジャー

    Mục lục 1 n 1.1 áo lót phụ nữ/áo nịt ngực phụ nữ/xú chiêng 2 n 2.1 xú chiêng 3 Kỹ thuật 3.1 áo nịt ngực/Xu chiêng/cooc-sê...
  • ブラジルサッカー協会

    [ ぶらじるさっかーきょうかい ] n Liên đoàn Bóng đá Braxin
  • ブラジン

    n bra-xin
  • ブラス

    Mục lục 1 n 1.1 Đồng thau 2 Kỹ thuật 2.1 đồng thau [brass] 2.2 máng lót ổ trục/bọc bằng đồng thay/lót bằng đồng thau [brass]...
  • ブラスハンマー

    Kỹ thuật búa bằng đồng thau [brass hammer]
  • ブラスバンド

    n ban nhạc kèn đồng/ban nhạc nhạc cụ kim loại
  • ブラスト

    Kỹ thuật sự nổ/sự thổi/sự phun làm sạch/sự xì phụt [blasting]
  • ブリチッシュサーマルユニット

    Kỹ thuật đơn vị nhiệt năng của Anh [British Thermal Unit] Explanation : Tương đương với 252 calo, hoặc 1055J (BTU).
  • ブリネルハードネス

    Kỹ thuật độ cứng Brinell [Brinell hardness]
  • ブリュープリント

    Kỹ thuật bản in xanh (in phơi) [blue-print]
  • ブリュードスチール

    Kỹ thuật thép xanh/thép đã lấy màu [blued steel]
  • ブリュースモーク

    Kỹ thuật khói xanh [blue-smoke]
  • ブリュッセル

    n Brucxen Ghi chú: tên thủ đô nước Bỉ
  • ブリンカー

    Kỹ thuật đèn nhấp nháy [blinker] đèn tín hiệu [blinker]
  • ブリンク

    Tin học nhấp nháy [blink]
  • ブリーフ

    Mục lục 1 n 1.1 quần đùi/quần lửng vừa sát người của nam giới/quần lót/xịp 2 Kỹ thuật 2.1 Quần lót nam/Sịp n quần...
  • ブリード

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự chảy máu [bleed] 1.2 sự loang màu [bleed] 1.3 sự rỉ nhựa [bleed] 1.4 sự rò rỉ [bleed] 1.5 sự tháo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top