- Từ điển Nhật - Việt
ブリッジ入力回路
Tin học
[ ブリッジにゅうりょくかいろ ]
mạch vào cầu nối [bridge input circuit (e.g. in process control)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ブリッジ レクチファイヤ
Kỹ thuật bộ chỉnh lưu (kiểu) cầu [bridge rectifier] -
ブリッジ エーシア ジャパン
n Nhịp cầu Nhật Bản Châu Á -
ブリティッシュテレコム
Mục lục 1 n 1.1 Viễn thông Anh 2 Tin học 2.1 Truyền thông của Anh [British Telecom (BT)] n Viễn thông Anh Tin học Truyền thông của... -
ブリティッシュエアウェイズ
n Hãng hàng không Anh -
ブリオクエリー
Tin học BrioQuery [BrioQuery] -
ブリキ
Mục lục 1 n 1.1 tấm kẽm 2 Kỹ thuật 2.1 sắt tây [Tinplate] n tấm kẽm Kỹ thuật sắt tây [Tinplate] -
ブリキング
Tin học nhấp nháy [blinking] -
ブリザード
n Trận bão tuyết -
ブリストルブラシ
Kỹ thuật bàn chải lông cứng [bristle brush] -
ブリスタ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bọt khí [blister] 1.2 chỗ rỗ (kim loại) [blister] 1.3 chỗ rộp (sơn)/sơn phồng rộp [blister] Kỹ thuật... -
ブリスタリング
Kỹ thuật chỗ rộp (sơn) [blistering] sự hình thành bọt [blistering] -
ブルペン
n nơi tập đánh bóng chày -
ブルネット
n người đàn bà ngăm đen Ghi chú: người phụ nữ thuộc nòi da trắng nhưng tóc đen hay nâu, mắt đen và da ngăm đen -
ブルー
Mục lục 1 adj-na 1.1 người đầu cơ giá lên (giao dịch buôn bán...) 2 n 2.1 xanh da trời/màu xanh da trời adj-na người đầu cơ... -
ブルーム
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bàn chải [broom] 1.2 chổi [broom] 1.3 chổi điện [broom] Kỹ thuật bàn chải [broom] chổi [broom] chổi... -
ブルートゥース
Tin học Bluetooth [Bluetooth] -
ブルーアム
Kỹ thuật xe độc mã (hai hoặc bốn chỗ ngồi) [brougham] -
ブルーアムランドレ
Kỹ thuật xe lan-đô nhỏ (hai hoặc bốn chỗ ngồi) [brougham landaulet] -
ブルーカラー
n công nhân/công nhân đứng máy/người lao động trực tiếp -
ブルース
n nhạc blu (Mỹ)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.