Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ブロッブ

Tin học

đối tượng nhị phân lớn [BLOB/binary large object]
Explanation: Thường để chỉ các đối tượng dữ liệu kiểu như phân như hình ảnh, âm thanh có kích thước dữ liệu lớn trong các cơ sở dữ liệu.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ブロッカリング

    Kỹ thuật vòng chặn [blocker ring]
  • ブロッキングけいすう

    Tin học [ ブロッキング系数 ] hệ số khối [blocking factor] Explanation : Ví dụ là kích thước của mỗi khối (block) dữ liệu...
  • ブロッキング系数

    Tin học [ ブロッキングけいすう ] hệ số khối [blocking factor] Explanation : Ví dụ là kích thước của mỗi khối (block) dữ...
  • ブロック

    Mục lục 1 n 1.1 khối/khu 2 n 2.1 tập đoàn/liên hiệp các công ty 3 Kỹ thuật 3.1 bộ [block] 3.2 guốc (phanh) [block] 3.3 khối [block]...
  • ブロックず

    Tin học [ ブロック図 ] sơ đồ khối [block diagram]
  • ブロックちょう

    Tin học [ ブロック長 ] chiều dài khối [block size/block length]
  • ブロックてんそう

    Tin học [ ブロック転送 ] truyền khối [block transfer]
  • ブロックふごう

    Tin học [ ブロック符号 ] mã khối [block code]
  • ブロックけんさ

    Tin học [ ブロック検査 ] kiểm tra khối [block check]
  • ブロックか

    Tin học [ ブロック化 ] tạo khối [blocking]
  • ブロックかいんすう

    Tin học [ ブロック化因数 ] hệ số khối [blocking factor] Explanation : Ví dụ là kích thước của mỗi khối (block) dữ liệu...
  • ブロックかんかく

    Tin học [ ブロック間隔 ] khe hở giữa các khối/khoảng trống giữa các khối [interblock gap/IBG (abbr.)] Explanation : Là khoảng...
  • ブロックかんギャップ

    Tin học [ ブロック間ギャップ ] khe hở giữa các khối/khoảng trống giữa các khối [interblock gap] Explanation : Là khoảng không...
  • ブロック化

    Tin học [ ブロックか ] tạo khối [blocking]
  • ブロック化因数

    Tin học [ ブロックかいんすう ] hệ số khối [blocking factor] Explanation : Ví dụ là kích thước của mỗi khối (block) dữ...
  • ブロックチェーン

    Kỹ thuật xích bản lề/xích tấm [block chain]
  • ブロックチェック

    Tin học kiểm tra khối [block check]
  • ブロックチェックキット

    Kỹ thuật bộ dụng cụ kiểm tra theo khối [block-check kit]
  • ブロックチェックもじ

    Tin học [ ブロックチェック文字 ] ký tự kiểm tra khối [block check character (BCC)]
  • ブロックチェック文字

    Tin học [ ブロックチェックもじ ] ký tự kiểm tra khối [block check character (BCC)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top