Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ブーム

n

sự bùng nổ/sự nồng nhiệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ブーメラン

    n trò bumêrang Ghi chú: trò chơi ném dụng cụ đi thì nó lại tự bay trở về
  • ブーリアンかんすう

    Mục lục 1 [ ブーリアン関数 ] 1.1 / QUAN SỐ / 1.2 n 1.2.1 hàm đại số [ ブーリアン関数 ] / QUAN SỐ / n hàm đại số
  • ブーリアン関数

    [ ブーリアンかんすう ] n hàm đại số
  • ブールだいすう

    Tin học [ ブール代数 ] đại số logic [Boolean algebra]
  • ブールち

    Tin học [ ブール値 ] giá trị logic [boolean value]
  • ブールえんざん

    Tin học [ ブール演算 ] phép toán logic [Boolean operation]
  • ブールえんざんひょう

    Tin học [ ブール演算表 ] bảng phép toán logic [Boolean operation table]
  • ブールえんざんし

    Tin học [ ブール演算子 ] toán tử lôgic [Boolean operator] Explanation : Một ký hiệu dùng để xác định quan hệ logic bao gồm...
  • ブールしき

    Tin học [ ブール式 ] hình thức logic [boolean form]
  • ブールかんすう

    Tin học [ ブール関数 ] hàm logic [Boolean function]
  • ブール代数

    Tin học [ ブールだいすう ] đại số logic [Boolean algebra]
  • ブール式

    Tin học [ ブールしき ] hình thức logic [boolean form]
  • ブールバード

    n Đại lộ
  • ブール値

    Tin học [ ブールち ] giá trị logic [boolean value]
  • ブール関数

    Tin học [ ブールかんすう ] hàm logic [Boolean function]
  • ブール演算

    Tin học [ ブールえんざん ] phép toán logic [Boolean operation]
  • ブール演算子

    Tin học [ ブールえんざんし ] toán tử lôgic [Boolean operator] Explanation : Một ký hiệu dùng để xác định quan hệ logic bao...
  • ブール演算表

    Tin học [ ブールえんざんひょう ] bảng phép toán logic [Boolean operation table]
  • ブート

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cốp xe [boot] 1.2 ống múc [boot] 1.3 ống thu nước mưa [boot] 1.4 phễu hứng (ở máy nghiền, máy sàng)/mũ...
  • ブートときに

    Tin học [ ブート時に ] tại thời điểm khởi động [at boot time]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top