Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

プッシュカート

n

xe đẩy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • プッシュ技術

    Tin học [ プッシュぎじゅつ ] kỹ thuật đẩy [push technology]
  • プッシュ戦略

    Kinh tế [ ぷっしゅせんりゃく ] chiến lược đẩy [push strategy (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • パナマ

    n nước Panama
  • パナール

    Kỹ thuật Panhard Rene [Panhard Rene]
  • パナールロッド

    Kỹ thuật cần panhard [panhard rod]
  • パミス

    Kỹ thuật đá bọt [pumice]
  • パノラミックウインドウ

    Kỹ thuật cửa sổ toàn cảnh [panoramic window]
  • パノラマ

    n bức tranh toàn cảnh/cảnh quay lia
  • パノラマウィンドウ

    Kỹ thuật cửa sổ toàn cảnh [panorama window]
  • パチンコ

    n pachinkô/một trò chơi điện tử của Nhật
  • パチパチ

    n tiếng bôm bốp
  • パネリスト

    n người trong nhóm tham gia hội thảo/người trong nhóm thi trả lời câu đố trên đài phát thanh, truyền hình...
  • パネルバン

    Kỹ thuật xe tải nhỏ kín để đi giao hàng [panel van]
  • パネルボード

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bảng cài đồ nghề [panel board] 1.2 bảng đế định vị các linh kiện [panel board] 1.3 bảng điện [panel...
  • パネルボディ

    Kỹ thuật thùng xe có thành lật cao [panel body] thùng xe hòm [panel body]
  • パネルめっき

    Kỹ thuật sự mạ tấm [panel plating]
  • パラノイア

    n Chứng hoang tưởng
  • パラメータ

    Tin học tham số [parameter] Explanation : Một giá trị hoặc một phương án tự chọn mà bạn sẽ bổ sung vào hoặc thay đổi khi...
  • パラメーター

    Kỹ thuật thông số [parameter]
  • パラメタ

    Tin học tham số [parameter] Explanation : Một giá trị hoặc một phương án tự chọn mà bạn sẽ bổ sung vào hoặc thay đổi khi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top