- Từ điển Nhật - Việt
プレミアム
Mục lục |
n
phí tăng lên ngoài giá vé (ví dụ vé vào cửa)
n
số tiền chênh lệch tăng giữa giá cổ phiếu thực tế với mệnh giá cổ phiếu
Kinh tế
- Category: Giao dịch [取引(売買)]
- Explanation: 権利売買をするオプション取引において、その権利に対しつけられる価格のことをプレミアムという。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
プレマチュアイグニション
Kỹ thuật sự đánh lửa sớm [premature ignition] sự đốt cháy trong ống mỏ hàn (hỗn hợp khí) [premature ignition] -
プレハブ
n phương pháp xây dựng sản xuất bộ phận nhà máy rồi lắp ghép lại/xây lắp ghép ~ 住宅: nhà lắp ghép -
プレハブ建設
[ ぷれはぶけんせつ ] v5s nhà tiền chế -
プレリュード
n khúc dạo đầu (âm nhạc) -
プレロード
Kỹ thuật tải trọng đặt trước [preload] -
プレー
Mục lục 1 n 1.1 sự cầu nguyện 2 n 2.1 sự chơi trò chơi/thi đấu thể thao 3 Kỹ thuật 3.1 hành trình tự do [play] 3.2 khe hở... -
プレーナ
Kỹ thuật máy bào [planer] máy san phẳng/xe lu [planer] -
プレーヤー
Mục lục 1 n 1.1 cầu thủ/tuyển thủ 2 n 2.1 máy chạy băng/máy chạy đĩa âm thanh n cầu thủ/tuyển thủ n máy chạy băng/máy... -
プレーンワッシャ
Kỹ thuật vòng đệm phẳng [plain washer] -
プレーンテキスト
Tin học văn bản thuần [plain text] Explanation : Chỉ văn bản chỉ chứa chữ, không chứa định dạng cũng như hình ảnh, âm thanh... -
プレーンテキストばん
Tin học [ プレーンテキスト版 ] phiên bản chỉ có text/phiên bản chỉ có chữ [plain text version] -
プレーンテキスト版
Tin học [ プレーンテキストばん ] phiên bản chỉ có text/phiên bản chỉ có chữ [plain text version] -
プレーンベアリング
Kỹ thuật ổ trượt trơn [plain bearing] -
プレーボール
n sự bắt đầu trận đấu bóng chày -
プレーオフ
n trận quyết chiến/trận đấu quyết định vì đang có kết quả hòa (gôn, bóng chày) -
プレップ
Tin học PReP [PReP] -
プレッシャー
n áp lực/sức ép tâm lý ~ がかかる: chịu sức ép -
プレッシャーがかかる
exp bị ức chế tâm lý -
プレヒーチング
Kỹ thuật sự làm nóng trước [preheating] sự nung trước/sự nung sơ bộ [preheating] -
プレヒート
Kỹ thuật sự làm nóng trước [preheat] sự nung trước/sự nung sơ bộ/nung trước/nung sơ bộ [preheat]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.