Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

プログラマー

Kỹ thuật

Người lập trình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • プログラム

    Mục lục 1 n 1.1 chương trình 2 n 2.1 trình báo 3 Kỹ thuật 3.1 chương trình [program] 4 Tin học 4.1 chương trình [program (vs)] n chương...
  • プログラムたんい

    Tin học [ プログラム単位 ] môđun/đơn vị chương trình [module/program unit] Explanation : Trong chương trình máy tính, đây là...
  • プログラムほしゅせつめいしょ

    Tin học [ プログラム保守説明書 ] cẩm nang bảo dưỡng chương trình [program maintenance manual]
  • プログラムほしゅマニュアル

    Tin học [ プログラム保守マニュアル ] cẩm nang bảo dưỡng chương trình [program maintenance manual]
  • プログラムじつどうじかん

    Tin học [ プログラム実動時間 ] thời gian sản xuất chương trình [program production time]
  • プログラムじょうたいご

    Tin học [ プログラム状態語 ] từ trạng thái chương trình [program status word (PSW)]
  • プログラムしきけいさんき

    Tin học [ プログラム式計算器 ] máy tính tay có thể lập trình được [programmable calculator]
  • プログラムしけんじかん

    Tin học [ プログラム試験時間 ] thời gian chạy thử chương trình [program test time]
  • プログラムしよう

    Tin học [ プログラム仕様 ] đặc tả chương trình [program specification]
  • プログラムげんご

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ プログラム言語 ] 1.1.1 Ngôn ngữ lập trình 2 Tin học 2.1 [ プログラム言語 ] 2.1.1 ngôn ngữ lập...
  • プログラムこていしきけいさんき

    Tin học [ プログラム固定式計算器 ] máy tính tay không thể lập trình được [nonprogrammable calculator]
  • プログラムかのう

    Tin học [ プログラム可能 ] có thể chương trình hoá [programmable (an)] Explanation : Có khả năng điều khiển được bằng các...
  • プログラムかのうよみとりせんようきおくそうち

    Tin học [ プログラム可能読取り専用記憶装置 ] bộ nhớ chỉ đọc có thể lập trình được [programmable read-only memory/PROM...
  • プログラム単位

    Tin học [ プログラムたんい ] môđun/đơn vị chương trình [module/program unit] Explanation : Trong chương trình máy tính, đây là...
  • プログラム可能

    Tin học [ プログラムかのう ] có thể chương trình hoá [programmable (an)] Explanation : Có khả năng điều khiển được bằng...
  • プログラム可能読取り専用記憶装置

    Tin học [ プログラムかのうよみとりせんようきおくそうち ] bộ nhớ chỉ đọc có thể lập trình được [programmable...
  • プログラム名

    Tin học [ プログラムめい ] tên chương trình [program-name]
  • プログラム名記述項

    Tin học [ プログラムめいきじゅつこう ] mục nhận dạng chương trình [program identification entry]
  • プログラム実動時間

    Tin học [ プログラムじつどうじかん ] thời gian sản xuất chương trình [program production time]
  • プログラム仕様

    Tin học [ プログラムしよう ] đặc tả chương trình [program specification]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top