Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

プロローグ

Mục lục

n

tiết mục mở màn/chương mở đầu

Tin học

ngôn ngữ PROLOG [prologue/PROLOG/Programming in Logic]
Explanation: Một ngôn ngữ lập trình bậc cao được dùng trong các nghiên cứu và ứng dụng trí tuệ nhân tạo, và một phần trong các hệ chuyên gia. Prolog, viết tắt của PROgramming in LOGic, do nhà bác học máy tính Alain Colmerauer và nhà logic học Philippe Roussel cùng là người Pháp, xây dựng nên từ những năm đầu 1970. Giống như LIPS, PROLOG là loại ngôn ngữ khai báo; thay vì báo cho máy tính biết phải theo thủ tục nào để giải quyết bài toán, thì ở đây lập trình viên mô tả bài toán sẽ được giải quyết.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • プロログ

    Tin học ngôn ngữ PROLOG [PROLOG] Explanation : Một ngôn ngữ lập trình bậc cao được dùng trong các nghiên cứu và ứng dụng trí...
  • プロンプト

    Tin học dấu nhắc/lời nhắc [prompt] Explanation : Một ký hiệu hoặc một câu xuất hiện trên màn hình để báo cho bạn biết...
  • プロンプトにたいして

    Tin học [ プロンプトに対して ] tại dấu nhắc [at the prompt]
  • プロンプトに対して

    Tin học [ プロンプトにたいして ] tại dấu nhắc [at the prompt]
  • プロンプター

    n người nhắc vở
  • プローブ

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 sự khảo sát [probe (SUR)] 2 Kỹ thuật 2.1 cái dò [probe] 2.2 cực dò [probe] 2.3 đầu dò [probe] 2.4 máy dò...
  • プロップジェット

    n trực thăng cánh quạt/máy bay cánh quạt
  • プロッティングヘッド

    Tin học đầu vẽ [plotting head]
  • プロッタ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 máy vẽ đồ thị/người đo vẽ/máy xác định tọa độ [plotter] 2 Tin học 2.1 máy vẽ/plotter [plotter]...
  • プロッタぞうぶんりょう

    Tin học [ プロッタ増分量 ] bước nhảy vẽ [plotter step size]
  • プロッタ増分量

    Tin học [ プロッタぞうぶんりょう ] bước nhảy vẽ [plotter step size]
  • プロトラクタ

    Kỹ thuật cơ duỗi [protractor] thước đo góc [protractor]
  • プロトコル

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 biên bản/thủ tục [protocol] 2 Tin học 2.1 giao thức [protocol] Kỹ thuật biên bản/thủ tục [protocol]...
  • プロトコルきかい

    Tin học [ プロトコル機械 ] máy giao thức [Protocol Machine/PM]
  • プロトコルぐん

    Tin học [ プロトコル群 ] tập các giao thức [protocol suite/protocol set]
  • プロトコルへんかん

    Tin học [ プロトコル変換 ] quá trình chuyển đổi giao thức [protocol conversion]
  • プロトコルじっそうてきごうせいせんげん

    Tin học [ プロトコル実装適合性宣言 ] PICS [PICS: protocol implementation conformance statement]
  • プロトコルあやまり

    Tin học [ プロトコル誤り ] lỗi giao thức [protocol error]
  • プロトコルかいそう

    Tin học [ プロトコル階層 ] hệ đẳng cấp giao thức [protocol hierarchy]
  • プロトコル変換

    Tin học [ プロトコルへんかん ] quá trình chuyển đổi giao thức [protocol conversion]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top