Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

プローブ

Mục lục

Kinh tế

sự khảo sát [probe (SUR)]
Category: Marketing [マーケティング]

Kỹ thuật

cái dò [probe]
cực dò [probe]
Category: điện [電気・電子]
đầu dò [probe]
Category: điện [電気・電子]
máy dò [probe]
que thăm dò [probe]
sự thăm dò [probe]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top